Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2029 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 2029

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2029, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 2029: tra lịch dương tháng 8/2029 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 2029 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 2029 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 2029 có ngày 31 không? Tháng 8/2029 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 2029 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 2029 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 2029 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 2029: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/2029. Coi lịch âm dương 8 năm 2029 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2029 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2029 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 2029 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 2029: xem lịch âm tháng 8 năm 2029, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/2029. Tra cứu lịch âm tháng 8/2029: coi lịch vạn niên tháng 8/2029 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2029

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/6

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/7

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 2029

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 16/8/2029 7/7/2029 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2029

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2029 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 2029 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2029
Thứ tư
22/6/2029
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/8/2029
Thứ năm
23/6/2029
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/8/2029
Thứ sáu
24/6/2029
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/8/2029
Thứ bảy
25/6/2029
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/8/2029
Chủ nhật
26/6/2029
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/8/2029
Thứ hai
27/6/2029
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/8/2029
Thứ ba
28/6/2029
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/8/2029
Thứ tư
29/6/2029
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/8/2029
Thứ năm
30/6/2029
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/8/2029
Thứ sáu
1/7/2029
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/8/2029
Thứ bảy
2/7/2029
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/8/2029
Chủ nhật
3/7/2029
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/8/2029
Thứ hai
4/7/2029
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/8/2029
Thứ ba
5/7/2029
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/8/2029
Thứ tư
6/7/2029
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/8/2029
Thứ năm
7/7/2029
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Ngày Lễ Thất tịch

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/8/2029
Thứ sáu
8/7/2029
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/8/2029
Thứ bảy
9/7/2029
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/8/2029
Chủ nhật
10/7/2029
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/8/2029
Thứ hai
11/7/2029
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/8/2029
Thứ ba
12/7/2029
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/8/2029
Thứ tư
13/7/2029
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/8/2029
Thứ năm
14/7/2029
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/8/2029
Thứ sáu
15/7/2029
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/8/2029
Thứ bảy
16/7/2029
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/8/2029
Chủ nhật
17/7/2029
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/8/2029
Thứ hai
18/7/2029
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/8/2029
Thứ ba
19/7/2029
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/8/2029
Thứ tư
20/7/2029
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/8/2029
Thứ năm
21/7/2029
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/8/2029
Thứ sáu
22/7/2029
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/2029

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2029

Cập nhật: 01/11/2024 12:13