Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2029 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 2029

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2029, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 2029: tra lịch dương tháng 3/2029 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 2029 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 2029 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 2029 có ngày 31 không? Tháng 3/2029 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 2029 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 2029 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 2029 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 2029: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/2029. Coi lịch âm dương 3 năm 2029 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2029 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2029 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 2029 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 2029: xem lịch âm tháng 3 năm 2029, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/2029. Tra cứu lịch âm tháng 3/2029: coi lịch vạn niên tháng 3/2029 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2029

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17/1

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

1/2

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 2029

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 8/3/2029 24/1/2029 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ tư, 14/3/2029 30/1/2029 Ngày Valentine Trắng
Thứ ba, 20/3/2029 6/2/2029 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ năm, 22/3/2029 8/2/2029 Ngày Nước Thế giới
Thứ sáu, 23/3/2029 9/2/2029 Ngày Khí tượng Thế giới

Xem ngày tốt xấu tháng 3/2029

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2029 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 2029 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2029
Thứ năm
17/1/2029
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/3/2029
Thứ sáu
18/1/2029
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/3/2029
Thứ bảy
19/1/2029
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/3/2029
Chủ nhật
20/1/2029
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/3/2029
Thứ hai
21/1/2029
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/3/2029
Thứ ba
22/1/2029
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/3/2029
Thứ tư
23/1/2029
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/3/2029
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
24/1/2029
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/3/2029
Thứ sáu
25/1/2029
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/3/2029
Thứ bảy
26/1/2029
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/3/2029
Chủ nhật
27/1/2029
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/3/2029
Thứ hai
28/1/2029
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/3/2029
Thứ ba
29/1/2029
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/3/2029
Thứ tư

Ngày Valentine Trắng
30/1/2029
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/3/2029
Thứ năm
1/2/2029
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/3/2029
Thứ sáu
2/2/2029
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/3/2029
Thứ bảy
3/2/2029
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/3/2029
Chủ nhật
4/2/2029
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/3/2029
Thứ hai
5/2/2029
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/3/2029
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
6/2/2029
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

21/3/2029
Thứ tư
7/2/2029
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

22/3/2029
Thứ năm

Ngày Nước Thế giới
8/2/2029
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/3/2029
Thứ sáu

Ngày Khí tượng Thế giới
9/2/2029
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/3/2029
Thứ bảy
10/2/2029
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/3/2029
Chủ nhật
11/2/2029
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/3/2029
Thứ hai
12/2/2029
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/3/2029
Thứ ba
13/2/2029
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/3/2029
Thứ tư
14/2/2029
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

29/3/2029
Thứ năm
15/2/2029
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

30/3/2029
Thứ sáu
16/2/2029
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

31/3/2029
Thứ bảy
17/2/2029
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/2029

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2029

Cập nhật: 02/11/2024 04:01