Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2029 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2029

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2029, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2029: tra lịch dương tháng 10/2029 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2029 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2029 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2029 có ngày 31 không? Tháng 10/2029 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2029 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2029 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2029 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2029: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2029. Coi lịch âm dương 10 năm 2029 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2029 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2029 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2029 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2029: xem lịch âm tháng 10 năm 2029, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2029. Tra cứu lịch âm tháng 10/2029: coi lịch vạn niên tháng 10/2029 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2029

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/8

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/9

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

31

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2029

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 10/10/2029 3/9/2029 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ bảy, 20/10/2029 13/9/2029 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ tư, 31/10/2029 24/9/2029 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2029

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2029 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2029 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2029
Thứ hai
24/8/2029
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/10/2029
Thứ ba
25/8/2029
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/10/2029
Thứ tư
26/8/2029
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/10/2029
Thứ năm
27/8/2029
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/10/2029
Thứ sáu
28/8/2029
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/10/2029
Thứ bảy
29/8/2029
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/10/2029
Chủ nhật
30/8/2029
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/10/2029
Thứ hai
1/9/2029
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/10/2029
Thứ ba
2/9/2029
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/10/2029
Thứ tư

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
3/9/2029
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/10/2029
Thứ năm
4/9/2029
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/10/2029
Thứ sáu
5/9/2029
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/10/2029
Thứ bảy
6/9/2029
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/10/2029
Chủ nhật
7/9/2029
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/10/2029
Thứ hai
8/9/2029
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/10/2029
Thứ ba
9/9/2029
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/10/2029
Thứ tư
10/9/2029
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/10/2029
Thứ năm
11/9/2029
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/10/2029
Thứ sáu
12/9/2029
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/10/2029
Thứ bảy

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
13/9/2029
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/10/2029
Chủ nhật
14/9/2029
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/10/2029
Thứ hai
15/9/2029
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/10/2029
Thứ ba
16/9/2029
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/10/2029
Thứ tư
17/9/2029
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/10/2029
Thứ năm
18/9/2029
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/10/2029
Thứ sáu
19/9/2029
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/10/2029
Thứ bảy
20/9/2029
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/10/2029
Chủ nhật
21/9/2029
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/10/2029
Thứ hai
22/9/2029
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/10/2029
Thứ ba
23/9/2029
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/10/2029
Thứ tư

Ngày Halloween
24/9/2029
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2029

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2029

Cập nhật: 03/11/2024 12:22