Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2027 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 2027

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2027, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2027: tra lịch dương tháng 7/2027 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2027 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2027 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2027 có ngày 31 không? Tháng 7/2027 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2027 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2027 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2027 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2027: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2027. Coi lịch âm dương 7 năm 2027 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2027 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2027 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2027 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2027: xem lịch âm tháng 7 năm 2027, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2027. Tra cứu lịch âm tháng 7/2027: coi lịch vạn niên tháng 7/2027 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2027

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/5

2

28

3

29

4

1/6

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2027

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2027 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2027 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2027
Thứ năm
27/5/2027
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/7/2027
Thứ sáu
28/5/2027
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/7/2027
Thứ bảy
29/5/2027
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/7/2027
Chủ nhật
1/6/2027
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/7/2027
Thứ hai
2/6/2027
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/7/2027
Thứ ba
3/6/2027
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/7/2027
Thứ tư
4/6/2027
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/7/2027
Thứ năm
5/6/2027
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/7/2027
Thứ sáu
6/6/2027
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/7/2027
Thứ bảy
7/6/2027
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/7/2027
Chủ nhật
8/6/2027
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/7/2027
Thứ hai
9/6/2027
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

13/7/2027
Thứ ba
10/6/2027
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/7/2027
Thứ tư
11/6/2027
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/7/2027
Thứ năm
12/6/2027
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/7/2027
Thứ sáu
13/6/2027
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/7/2027
Thứ bảy
14/6/2027
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

18/7/2027
Chủ nhật
15/6/2027
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/7/2027
Thứ hai
16/6/2027
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/7/2027
Thứ ba
17/6/2027
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

21/7/2027
Thứ tư
18/6/2027
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/7/2027
Thứ năm
19/6/2027
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/7/2027
Thứ sáu
20/6/2027
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/7/2027
Thứ bảy
21/6/2027
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/7/2027
Chủ nhật
22/6/2027
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

26/7/2027
Thứ hai
23/6/2027
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/7/2027
Thứ ba
24/6/2027
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

28/7/2027
Thứ tư
25/6/2027
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/7/2027
Thứ năm
26/6/2027
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

30/7/2027
Thứ sáu
27/6/2027
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

31/7/2027
Thứ bảy
28/6/2027
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/2027

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2027

Cập nhật: 04/11/2024 22:50