Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2027 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2027

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2027, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2027: tra lịch dương tháng 10/2027 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2027 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2027 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2027 có ngày 31 không? Tháng 10/2027 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2027 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2027 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2027 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2027: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2027. Coi lịch âm dương 10 năm 2027 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2027 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2027 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2027 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2027: xem lịch âm tháng 10 năm 2027, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2027. Tra cứu lịch âm tháng 10/2027: coi lịch vạn niên tháng 10/2027 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2027

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/9

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/10

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2027

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 10/10/2027 11/9/2027 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ tư, 20/10/2027 21/9/2027 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Chủ nhật, 31/10/2027 3/10/2027 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2027

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2027 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2027 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2027
Thứ sáu
2/9/2027
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/10/2027
Thứ bảy
3/9/2027
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/10/2027
Chủ nhật
4/9/2027
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/10/2027
Thứ hai
5/9/2027
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/10/2027
Thứ ba
6/9/2027
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/10/2027
Thứ tư
7/9/2027
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/10/2027
Thứ năm
8/9/2027
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/10/2027
Thứ sáu
9/9/2027
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/10/2027
Thứ bảy
10/9/2027
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/10/2027
Chủ nhật

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
11/9/2027
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/10/2027
Thứ hai
12/9/2027
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/10/2027
Thứ ba
13/9/2027
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/10/2027
Thứ tư
14/9/2027
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/10/2027
Thứ năm
15/9/2027
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/10/2027
Thứ sáu
16/9/2027
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/10/2027
Thứ bảy
17/9/2027
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/10/2027
Chủ nhật
18/9/2027
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/10/2027
Thứ hai
19/9/2027
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/10/2027
Thứ ba
20/9/2027
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/10/2027
Thứ tư

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
21/9/2027
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/10/2027
Thứ năm
22/9/2027
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/10/2027
Thứ sáu
23/9/2027
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/10/2027
Thứ bảy
24/9/2027
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/10/2027
Chủ nhật
25/9/2027
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/10/2027
Thứ hai
26/9/2027
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/10/2027
Thứ ba
27/9/2027
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/10/2027
Thứ tư
28/9/2027
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/10/2027
Thứ năm
29/9/2027
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/10/2027
Thứ sáu
1/10/2027
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/10/2027
Thứ bảy
2/10/2027
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/10/2027
Chủ nhật

Ngày Halloween
3/10/2027
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2027

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2027

Cập nhật: 06/11/2024 22:33