Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2027 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 2027

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2027, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 2027: tra lịch dương tháng 4/2027 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 2027 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 2027 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 2027 có ngày 30 không? Tháng 4/2027 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 2027 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 2027 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 2027 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 2027: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/2027. Coi lịch âm dương 4 năm 2027 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2027 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2027 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 2027 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 2027: xem lịch âm tháng 4 năm 2027, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/2027. Tra cứu lịch âm tháng 4/2027: coi lịch vạn niên tháng 4/2027 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2027

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/2

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/3

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2027

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 7/4/2027 1/3/2027 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ năm, 22/4/2027 16/3/2027 Ngày Trái Đất
Chủ nhật, 25/4/2027 19/3/2027 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ sáu, 30/4/2027 24/3/2027 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 2027

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 9/4/2027 3/3/2027 Tết Hàn Thực
Thứ sáu, 16/4/2027 10/3/2027 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2027

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2027 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 2027 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2027
Thứ năm
25/2/2027
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/4/2027
Thứ sáu
26/2/2027
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/4/2027
Thứ bảy
27/2/2027
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/4/2027
Chủ nhật
28/2/2027
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/4/2027
Thứ hai
29/2/2027
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/4/2027
Thứ ba
30/2/2027
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/4/2027
Thứ tư

Ngày Sức khỏe Thế giới
1/3/2027
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

8/4/2027
Thứ năm
2/3/2027
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/4/2027
Thứ sáu
3/3/2027
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Tết Hàn Thực

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/4/2027
Thứ bảy
4/3/2027
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/4/2027
Chủ nhật
5/3/2027
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/4/2027
Thứ hai
6/3/2027
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

13/4/2027
Thứ ba
7/3/2027
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/4/2027
Thứ tư
8/3/2027
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

15/4/2027
Thứ năm
9/3/2027
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

16/4/2027
Thứ sáu
10/3/2027
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/4/2027
Thứ bảy
11/3/2027
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/4/2027
Chủ nhật
12/3/2027
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/4/2027
Thứ hai
13/3/2027
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/4/2027
Thứ ba
14/3/2027
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

21/4/2027
Thứ tư
15/3/2027
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/4/2027
Thứ năm

Ngày Trái Đất
16/3/2027
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

23/4/2027
Thứ sáu
17/3/2027
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

24/4/2027
Thứ bảy
18/3/2027
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/4/2027
Chủ nhật

Ngày Sốt Rét Thế Giới
19/3/2027
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/4/2027
Thứ hai
20/3/2027
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/4/2027
Thứ ba
21/3/2027
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/4/2027
Thứ tư
22/3/2027
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

29/4/2027
Thứ năm
23/3/2027
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/4/2027
Thứ sáu

Ngày Thống Nhất Đất Nước
24/3/2027
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/2027

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2027

Cập nhật: 01/11/2024 16:26