Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2026 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 2026

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2026, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 2026: tra lịch dương tháng 9/2026 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 2026 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 2026 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 2026 có ngày 30 không? Tháng 9/2026 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 2026 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 2026 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 2026 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 2026: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/2026. Coi lịch âm dương 9 năm 2026 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2026 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2026 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 2026 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 2026: xem lịch âm tháng 9 năm 2026, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/2026. Tra cứu lịch âm tháng 9/2026: coi lịch vạn niên tháng 9/2026 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2026

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/7

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/8

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 2026

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 2/9/2026 21/7/2026 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ bảy, 5/9/2026 24/7/2026 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 2026

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 25/9/2026 15/8/2026 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2026

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2026 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 2026 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2026
Thứ ba
20/7/2026
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/9/2026
Thứ tư

Ngày Quốc khánh
21/7/2026
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/9/2026
Thứ năm
22/7/2026
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/9/2026
Thứ sáu
23/7/2026
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/9/2026
Thứ bảy

Ngày Khai Giảng
24/7/2026
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/9/2026
Chủ nhật
25/7/2026
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/9/2026
Thứ hai
26/7/2026
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/9/2026
Thứ ba
27/7/2026
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/9/2026
Thứ tư
28/7/2026
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/9/2026
Thứ năm
29/7/2026
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/9/2026
Thứ sáu
1/8/2026
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/9/2026
Thứ bảy
2/8/2026
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/9/2026
Chủ nhật
3/8/2026
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/9/2026
Thứ hai
4/8/2026
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/9/2026
Thứ ba
5/8/2026
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/9/2026
Thứ tư
6/8/2026
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/9/2026
Thứ năm
7/8/2026
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/9/2026
Thứ sáu
8/8/2026
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/9/2026
Thứ bảy
9/8/2026
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/9/2026
Chủ nhật
10/8/2026
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/9/2026
Thứ hai
11/8/2026
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/9/2026
Thứ ba
12/8/2026
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/9/2026
Thứ tư
13/8/2026
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/9/2026
Thứ năm
14/8/2026
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/9/2026
Thứ sáu
15/8/2026
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Ngày Tết Trung thu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/9/2026
Thứ bảy
16/8/2026
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/9/2026
Chủ nhật
17/8/2026
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/9/2026
Thứ hai
18/8/2026
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/9/2026
Thứ ba
19/8/2026
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/9/2026
Thứ tư
20/8/2026
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/2026

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2026

Cập nhật: 03/11/2024 16:08