Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2026 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 2026

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2026, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2026: tra lịch dương tháng 2/2026 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2026 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2026 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2026 có ngày 29 không? Tháng 2/2026 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2026 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2026 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2026 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2026: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2026. Coi lịch âm dương 2 năm 2026 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2026 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2026 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2026 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2026: xem lịch âm tháng 2 năm 2026, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2026. Tra cứu lịch âm tháng 2/2026: coi lịch vạn niên tháng 2/2026 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2026

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/12

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/1

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2026

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 4/2/2026 17/12/2025 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ sáu, 13/2/2026 26/12/2025 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ bảy, 14/2/2026 27/12/2025 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2026

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 10/2/2026 23/12/2025 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ ba, 17/2/2026 1/1/2026 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 18/2/2026 2/1/2026 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 19/2/2026 3/1/2026 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 20/2/2026 4/1/2026 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 21/2/2026 5/1/2026 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 22/2/2026 6/1/2026 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 26/2/2026 10/1/2026 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 28/2/2026 12/1/2026 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2026

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2026 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2026 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2026
Chủ nhật
14/12/2025
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/2/2026
Thứ hai
15/12/2025
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/2/2026
Thứ ba
16/12/2025
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/2/2026
Thứ tư

Ngày Ung Thư Thế Giới
17/12/2025
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/2/2026
Thứ năm
18/12/2025
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/2/2026
Thứ sáu
19/12/2025
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/2/2026
Thứ bảy
20/12/2025
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/2/2026
Chủ nhật
21/12/2025
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/2/2026
Thứ hai
22/12/2025
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/2/2026
Thứ ba
23/12/2025
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Tết Ông Công Ông Táo

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/2/2026
Thứ tư
24/12/2025
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/2/2026
Thứ năm
25/12/2025
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/2/2026
Thứ sáu

Ngày Phát Thanh Thế Giới
26/12/2025
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/2/2026
Thứ bảy

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
27/12/2025
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/2/2026
Chủ nhật
28/12/2025
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/2/2026
Thứ hai
29/12/2025
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/2/2026
Thứ ba
1/1/2026
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/2/2026
Thứ tư
2/1/2026
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/2/2026
Thứ năm
3/1/2026
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/2/2026
Thứ sáu
4/1/2026
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/2/2026
Thứ bảy
5/1/2026
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/2/2026
Chủ nhật
6/1/2026
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Khai Hội Chùa Hương

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/2/2026
Thứ hai
7/1/2026
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/2/2026
Thứ ba
8/1/2026
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/2/2026
Thứ tư
9/1/2026
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/2/2026
Thứ năm
10/1/2026
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Ngày Vía Thần Tài

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/2/2026
Thứ sáu
11/1/2026
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/2/2026
Thứ bảy
12/1/2026
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/2026

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2026

Cập nhật: 03/11/2024 07:31