Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2026 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 2026

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2026, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 2026: tra lịch dương tháng 5/2026 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 2026 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 2026 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 2026 có ngày 31 không? Tháng 5/2026 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 2026 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 2026 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 2026 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 2026: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/2026. Coi lịch âm dương 5 năm 2026 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2026 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2026 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 2026 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 2026: xem lịch âm tháng 5 năm 2026, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/2026. Tra cứu lịch âm tháng 5/2026: coi lịch vạn niên tháng 5/2026 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2026

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/3

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/4

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 2026

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/5/2026 15/3/2026 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ sáu, 15/5/2026 29/3/2026 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/2026

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2026 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 2026 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/2026
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Lao Động
15/3/2026
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/5/2026
Thứ bảy
16/3/2026
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/5/2026
Chủ nhật
17/3/2026
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/5/2026
Thứ hai
18/3/2026
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/5/2026
Thứ ba
19/3/2026
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/5/2026
Thứ tư
20/3/2026
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/5/2026
Thứ năm
21/3/2026
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/5/2026
Thứ sáu
22/3/2026
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/5/2026
Thứ bảy
23/3/2026
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/5/2026
Chủ nhật
24/3/2026
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/5/2026
Thứ hai
25/3/2026
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/5/2026
Thứ ba
26/3/2026
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/5/2026
Thứ tư
27/3/2026
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/5/2026
Thứ năm
28/3/2026
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/5/2026
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Gia Đình
29/3/2026
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/5/2026
Thứ bảy
30/3/2026
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/5/2026
Chủ nhật
1/4/2026
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/5/2026
Thứ hai
2/4/2026
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/5/2026
Thứ ba
3/4/2026
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/5/2026
Thứ tư
4/4/2026
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/5/2026
Thứ năm
5/4/2026
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/5/2026
Thứ sáu
6/4/2026
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/5/2026
Thứ bảy
7/4/2026
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/5/2026
Chủ nhật
8/4/2026
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/5/2026
Thứ hai
9/4/2026
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/5/2026
Thứ ba
10/4/2026
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/5/2026
Thứ tư
11/4/2026
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/5/2026
Thứ năm
12/4/2026
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/5/2026
Thứ sáu
13/4/2026
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/5/2026
Thứ bảy
14/4/2026
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/5/2026
Chủ nhật
15/4/2026
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/2026

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2026

Cập nhật: 01/11/2024 14:55