Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2020 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 2020

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2020, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 2020: tra lịch dương tháng 12/2020 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 2020 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 2020 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 2020 có ngày 31 không? Tháng 12/2020 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 2020 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 2020 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 2020 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 2020: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/2020. Coi lịch âm dương 12 năm 2020 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2020 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2020 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 2020 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 2020: xem lịch âm tháng 12 năm 2020, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/2020. Tra cứu lịch âm tháng 12/2020: coi lịch vạn niên tháng 12/2020 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2020

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17/10

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

1/11

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 2020

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 22/12/2020 9/11/2020 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ sáu, 25/12/2020 12/11/2020 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/2020

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2020 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 2020 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2020
Thứ ba
17/10/2020
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/12/2020
Thứ tư
18/10/2020
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/12/2020
Thứ năm
19/10/2020
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/12/2020
Thứ sáu
20/10/2020
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/12/2020
Thứ bảy
21/10/2020
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/12/2020
Chủ nhật
22/10/2020
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/12/2020
Thứ hai
23/10/2020
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/12/2020
Thứ ba
24/10/2020
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/12/2020
Thứ tư
25/10/2020
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/12/2020
Thứ năm
26/10/2020
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/12/2020
Thứ sáu
27/10/2020
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/12/2020
Thứ bảy
28/10/2020
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/12/2020
Chủ nhật
29/10/2020
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/12/2020
Thứ hai
1/11/2020
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/12/2020
Thứ ba
2/11/2020
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/12/2020
Thứ tư
3/11/2020
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/12/2020
Thứ năm
4/11/2020
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/12/2020
Thứ sáu
5/11/2020
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/12/2020
Thứ bảy
6/11/2020
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

20/12/2020
Chủ nhật
7/11/2020
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

21/12/2020
Thứ hai
8/11/2020
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/12/2020
Thứ ba

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
9/11/2020
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/12/2020
Thứ tư
10/11/2020
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/12/2020
Thứ năm
11/11/2020
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/12/2020
Thứ sáu

Ngày Lễ Giáng Sinh
12/11/2020
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/12/2020
Thứ bảy
13/11/2020
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/12/2020
Chủ nhật
14/11/2020
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/12/2020
Thứ hai
15/11/2020
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/12/2020
Thứ ba
16/11/2020
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/12/2020
Thứ tư
17/11/2020
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

31/12/2020
Thứ năm
18/11/2020
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/2020

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2020

Cập nhật: 01/11/2024 09:06