Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2020 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 2020

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2020, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2020: tra lịch dương tháng 11/2020 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2020 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2020 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2020 có ngày 30 không? Tháng 11/2020 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2020 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2020 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2020 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2020: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2020. Coi lịch âm dương 11 năm 2020 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2020 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2020 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2020 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2020: xem lịch âm tháng 11 năm 2020, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2020. Tra cứu lịch âm tháng 11/2020: coi lịch vạn niên tháng 11/2020 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2020

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/9

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

1/10

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2020

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 11/11/2020 26/9/2020 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ sáu, 20/11/2020 6/10/2020 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/2020

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2020 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2020 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2020
Chủ nhật
16/9/2020
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/11/2020
Thứ hai
17/9/2020
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/11/2020
Thứ ba
18/9/2020
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/11/2020
Thứ tư
19/9/2020
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/11/2020
Thứ năm
20/9/2020
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/11/2020
Thứ sáu
21/9/2020
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/11/2020
Thứ bảy
22/9/2020
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/11/2020
Chủ nhật
23/9/2020
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/11/2020
Thứ hai
24/9/2020
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/11/2020
Thứ ba
25/9/2020
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/11/2020
Thứ tư

Ngày Lễ Độc Thân
26/9/2020
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/11/2020
Thứ năm
27/9/2020
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/11/2020
Thứ sáu
28/9/2020
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/11/2020
Thứ bảy
29/9/2020
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/11/2020
Chủ nhật
1/10/2020
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/11/2020
Thứ hai
2/10/2020
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/11/2020
Thứ ba
3/10/2020
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/11/2020
Thứ tư
4/10/2020
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/11/2020
Thứ năm
5/10/2020
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/11/2020
Thứ sáu

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
6/10/2020
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/11/2020
Thứ bảy
7/10/2020
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/11/2020
Chủ nhật
8/10/2020
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/11/2020
Thứ hai
9/10/2020
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/11/2020
Thứ ba
10/10/2020
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/11/2020
Thứ tư
11/10/2020
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/11/2020
Thứ năm
12/10/2020
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/11/2020
Thứ sáu
13/10/2020
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/11/2020
Thứ bảy
14/10/2020
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/11/2020
Chủ nhật
15/10/2020
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/11/2020
Thứ hai
16/10/2020
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/2020

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2020

Cập nhật: 18/08/2024 01:39