Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2020 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2020

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2020, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2020: tra lịch dương tháng 10/2020 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2020 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2020 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2020 có ngày 31 không? Tháng 10/2020 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2020 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2020 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2020 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2020: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2020. Coi lịch âm dương 10 năm 2020 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2020 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2020 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2020 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2020: xem lịch âm tháng 10 năm 2020, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2020. Tra cứu lịch âm tháng 10/2020: coi lịch vạn niên tháng 10/2020 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2020

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/8

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/9

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2020

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 10/10/2020 24/8/2020 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ ba, 20/10/2020 4/9/2020 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ bảy, 31/10/2020 15/9/2020 Ngày Halloween

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 10 năm 2020

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/10/2020 15/8/2020 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2020

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2020 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2020 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2020
Thứ năm
15/8/2020
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Tết Trung thu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/10/2020
Thứ sáu
16/8/2020
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/10/2020
Thứ bảy
17/8/2020
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/10/2020
Chủ nhật
18/8/2020
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/10/2020
Thứ hai
19/8/2020
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/10/2020
Thứ ba
20/8/2020
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/10/2020
Thứ tư
21/8/2020
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/10/2020
Thứ năm
22/8/2020
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/10/2020
Thứ sáu
23/8/2020
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/10/2020
Thứ bảy

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
24/8/2020
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/10/2020
Chủ nhật
25/8/2020
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/10/2020
Thứ hai
26/8/2020
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/10/2020
Thứ ba
27/8/2020
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/10/2020
Thứ tư
28/8/2020
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/10/2020
Thứ năm
29/8/2020
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/10/2020
Thứ sáu
30/8/2020
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/10/2020
Thứ bảy
1/9/2020
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/10/2020
Chủ nhật
2/9/2020
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/10/2020
Thứ hai
3/9/2020
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/10/2020
Thứ ba

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
4/9/2020
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/10/2020
Thứ tư
5/9/2020
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/10/2020
Thứ năm
6/9/2020
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/10/2020
Thứ sáu
7/9/2020
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/10/2020
Thứ bảy
8/9/2020
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/10/2020
Chủ nhật
9/9/2020
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/10/2020
Thứ hai
10/9/2020
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/10/2020
Thứ ba
11/9/2020
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/10/2020
Thứ tư
12/9/2020
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/10/2020
Thứ năm
13/9/2020
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/10/2020
Thứ sáu
14/9/2020
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

31/10/2020
Thứ bảy

Ngày Halloween
15/9/2020
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2020

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2020

Cập nhật: 05/11/2024 21:48