Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2018 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 2018

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2018, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2018: tra lịch dương tháng 2/2018 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2018 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2018 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2018 có ngày 29 không? Tháng 2/2018 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2018 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2018 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2018 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2018: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2018. Coi lịch âm dương 2 năm 2018 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2018 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2018 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2018 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2018: xem lịch âm tháng 2 năm 2018, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2018. Tra cứu lịch âm tháng 2/2018: coi lịch vạn niên tháng 2/2018 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2018

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/12

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

1/1

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2018

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 4/2/2018 19/12/2017 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ ba, 13/2/2018 28/12/2017 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ tư, 14/2/2018 29/12/2017 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2018

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 8/2/2018 23/12/2017 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ sáu, 16/2/2018 1/1/2018 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 17/2/2018 2/1/2018 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 18/2/2018 3/1/2018 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 19/2/2018 4/1/2018 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 20/2/2018 5/1/2018 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 21/2/2018 6/1/2018 Khai Hội Chùa Hương
Chủ nhật, 25/2/2018 10/1/2018 Ngày Vía Thần Tài
Thứ ba, 27/2/2018 12/1/2018 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ tư, 28/2/2018 13/1/2018 Hội Lim Bắc Ninh

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2018

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2018 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2018 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2018
Thứ năm
16/12/2017
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/2/2018
Thứ sáu
17/12/2017
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/2/2018
Thứ bảy
18/12/2017
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/2/2018
Chủ nhật

Ngày Ung Thư Thế Giới
19/12/2017
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/2/2018
Thứ hai
20/12/2017
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/2/2018
Thứ ba
21/12/2017
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/2/2018
Thứ tư
22/12/2017
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/2/2018
Thứ năm
23/12/2017
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Tết Ông Công Ông Táo

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/2/2018
Thứ sáu
24/12/2017
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/2/2018
Thứ bảy
25/12/2017
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/2/2018
Chủ nhật
26/12/2017
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/2/2018
Thứ hai
27/12/2017
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/2/2018
Thứ ba

Ngày Phát Thanh Thế Giới
28/12/2017
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/2/2018
Thứ tư

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
29/12/2017
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/2/2018
Thứ năm
30/12/2017
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/2/2018
Thứ sáu
1/1/2018
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/2018
Thứ bảy
2/1/2018
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/2018
Chủ nhật
3/1/2018
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/2018
Thứ hai
4/1/2018
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/2018
Thứ ba
5/1/2018
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/2018
Thứ tư
6/1/2018
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Khai Hội Chùa Hương

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/2018
Thứ năm
7/1/2018
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/2/2018
Thứ sáu
8/1/2018
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/2/2018
Thứ bảy
9/1/2018
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/2/2018
Chủ nhật
10/1/2018
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Ngày Vía Thần Tài

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/2/2018
Thứ hai
11/1/2018
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/2/2018
Thứ ba
12/1/2018
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/2/2018
Thứ tư
13/1/2018
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Hội Lim Bắc Ninh

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/2018

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2018

Cập nhật: 07/11/2024 01:16