Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2018 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 2018

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2018, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 2018: tra lịch dương tháng 1/2018 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 2018 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 2018 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 2018 có ngày 31 không? Tháng 1/2018 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 2018 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 2018 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 2018 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 2018: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/2018. Coi lịch âm dương 1 năm 2018 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2018 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2018 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 2018 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 2018: xem lịch âm tháng 1 năm 2018, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/2018. Tra cứu lịch âm tháng 1/2018: coi lịch vạn niên tháng 1/2018 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2018

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/11

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/12

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 2018

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/1/2018 15/11/2017 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ năm, 4/1/2018 18/11/2017 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Thứ tư, 24/1/2018 8/12/2017 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2018

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2018 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 2018 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2018
Thứ hai

Tết Dương Lịch
15/11/2017
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/1/2018
Thứ ba
16/11/2017
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/1/2018
Thứ tư
17/11/2017
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/1/2018
Thứ năm

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
18/11/2017
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/1/2018
Thứ sáu
19/11/2017
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/1/2018
Thứ bảy
20/11/2017
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/1/2018
Chủ nhật
21/11/2017
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/1/2018
Thứ hai
22/11/2017
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/1/2018
Thứ ba
23/11/2017
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/1/2018
Thứ tư
24/11/2017
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/1/2018
Thứ năm
25/11/2017
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/1/2018
Thứ sáu
26/11/2017
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/1/2018
Thứ bảy
27/11/2017
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/1/2018
Chủ nhật
28/11/2017
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/1/2018
Thứ hai
29/11/2017
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/1/2018
Thứ ba
30/11/2017
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/1/2018
Thứ tư
1/12/2017
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/1/2018
Thứ năm
2/12/2017
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/1/2018
Thứ sáu
3/12/2017
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/1/2018
Thứ bảy
4/12/2017
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/1/2018
Chủ nhật
5/12/2017
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/1/2018
Thứ hai
6/12/2017
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/1/2018
Thứ ba
7/12/2017
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/1/2018
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Giáo dục
8/12/2017
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/1/2018
Thứ năm
9/12/2017
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/1/2018
Thứ sáu
10/12/2017
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/1/2018
Thứ bảy
11/12/2017
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/1/2018
Chủ nhật
12/12/2017
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/1/2018
Thứ hai
13/12/2017
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/1/2018
Thứ ba
14/12/2017
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

31/1/2018
Thứ tư
15/12/2017
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/2018

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2018

Cập nhật: 06/11/2024 22:41