Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2018: tra lịch dương tháng 11/2018 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2018 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2018 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2018 có ngày 30 không? Tháng 11/2018 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2018 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2018 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2018 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2018: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2018. Coi lịch âm dương 11 năm 2018 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2018 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2018 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2018 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2018: xem lịch âm tháng 11 năm 2018, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2018. Tra cứu lịch âm tháng 11/2018: coi lịch vạn niên tháng 11/2018 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 2018
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/9 |
25 |
26 |
27 |
|||
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2018
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 11/11/2018 | 5/10/2018 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ ba, 20/11/2018 | 14/10/2018 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2018
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2018 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2018 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2018 Thứ năm |
24/9/2018 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/11/2018 Thứ sáu |
25/9/2018 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/11/2018 Thứ bảy |
26/9/2018 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/11/2018 Chủ nhật |
27/9/2018 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/11/2018 Thứ hai |
28/9/2018 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/11/2018 Thứ ba |
29/9/2018 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/11/2018 Thứ tư |
1/10/2018 Ngày Quý Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/11/2018 Thứ năm |
2/10/2018 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/11/2018 Thứ sáu |
3/10/2018 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/11/2018 Thứ bảy |
4/10/2018 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/11/2018 Chủ nhật Ngày Lễ Độc Thân |
5/10/2018 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/11/2018 Thứ hai |
6/10/2018 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/11/2018 Thứ ba |
7/10/2018 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/11/2018 Thứ tư |
8/10/2018 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/11/2018 Thứ năm |
9/10/2018 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/11/2018 Thứ sáu |
10/10/2018 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/11/2018 Thứ bảy |
11/10/2018 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/11/2018 Chủ nhật |
12/10/2018 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/11/2018 Thứ hai |
13/10/2018 Ngày Ất Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/11/2018 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
14/10/2018 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/11/2018 Thứ tư |
15/10/2018 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/11/2018 Thứ năm |
16/10/2018 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/11/2018 Thứ sáu |
17/10/2018 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/11/2018 Thứ bảy |
18/10/2018 Ngày Canh Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/11/2018 Chủ nhật |
19/10/2018 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/11/2018 Thứ hai |
20/10/2018 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/11/2018 Thứ ba |
21/10/2018 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/11/2018 Thứ tư |
22/10/2018 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/11/2018 Thứ năm |
23/10/2018 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/11/2018 Thứ sáu |
24/10/2018 Ngày Bính Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |