Tháng 11 âm năm 2018 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 2018 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 2018: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/2018 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 2018 chuẩn xác. Lịch tháng 11/2018 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 2018 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2018
Lịch tháng 11/2018 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2018 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2018 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2018 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2018 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2018 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
7/12/2018 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2018 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
8/12/2018 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2018 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
9/12/2018 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2018 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
10/12/2018 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2018 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
11/12/2018 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2018 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
12/12/2018 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2018 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
13/12/2018 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2018 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
14/12/2018 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2018 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
15/12/2018 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2018 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
16/12/2018 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2018 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
17/12/2018 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2018 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
18/12/2018 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2018 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
19/12/2018 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2018 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
20/12/2018 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2018 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
21/12/2018 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2018 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
22/12/2018 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2018 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
23/12/2018 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2018 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
24/12/2018 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2018 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
25/12/2018 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2018 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
26/12/2018 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2018 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
27/12/2018 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2018 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
28/12/2018 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2018 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
29/12/2018 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2018 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
30/12/2018 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2018 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
31/12/2018 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2018 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
1/1/2019 Thứ ba Tết Dương Lịch |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2018 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
2/1/2019 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2018 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
3/1/2019 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2018 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
4/1/2019 Thứ sáu Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/2018 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tuất |
5/1/2019 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |