Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2016 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 2016

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2016, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2016: tra lịch dương tháng 7/2016 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2016 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2016 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2016 có ngày 31 không? Tháng 7/2016 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2016 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2016 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2016 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2016: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2016. Coi lịch âm dương 7 năm 2016 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2016 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2016 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2016 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2016: xem lịch âm tháng 7 năm 2016, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2016. Tra cứu lịch âm tháng 7/2016: coi lịch vạn niên tháng 7/2016 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2016

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/5

2

28

3

29

4

1/6

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2016

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2016 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2016 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2016
Thứ sáu
27/5/2016
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/7/2016
Thứ bảy
28/5/2016
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/7/2016
Chủ nhật
29/5/2016
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/7/2016
Thứ hai
1/6/2016
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/7/2016
Thứ ba
2/6/2016
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/7/2016
Thứ tư
3/6/2016
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/7/2016
Thứ năm
4/6/2016
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/7/2016
Thứ sáu
5/6/2016
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/7/2016
Thứ bảy
6/6/2016
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/7/2016
Chủ nhật
7/6/2016
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/7/2016
Thứ hai
8/6/2016
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/7/2016
Thứ ba
9/6/2016
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

13/7/2016
Thứ tư
10/6/2016
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/7/2016
Thứ năm
11/6/2016
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/7/2016
Thứ sáu
12/6/2016
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/7/2016
Thứ bảy
13/6/2016
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/7/2016
Chủ nhật
14/6/2016
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

18/7/2016
Thứ hai
15/6/2016
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/7/2016
Thứ ba
16/6/2016
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/7/2016
Thứ tư
17/6/2016
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

21/7/2016
Thứ năm
18/6/2016
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/7/2016
Thứ sáu
19/6/2016
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/7/2016
Thứ bảy
20/6/2016
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/7/2016
Chủ nhật
21/6/2016
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/7/2016
Thứ hai
22/6/2016
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

26/7/2016
Thứ ba
23/6/2016
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/7/2016
Thứ tư
24/6/2016
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

28/7/2016
Thứ năm
25/6/2016
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/7/2016
Thứ sáu
26/6/2016
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

30/7/2016
Thứ bảy
27/6/2016
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

31/7/2016
Chủ nhật
28/6/2016
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/2016

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2016

Cập nhật: 06/11/2024 22:33