Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2016 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 2016

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2016, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2016: tra lịch dương tháng 11/2016 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2016 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2016 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2016 có ngày 30 không? Tháng 11/2016 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2016 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2016 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2016 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2016: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2016. Coi lịch âm dương 11 năm 2016 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2016 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2016 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2016 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2016: xem lịch âm tháng 11 năm 2016, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2016. Tra cứu lịch âm tháng 11/2016: coi lịch vạn niên tháng 11/2016 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2016

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/10

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/11

30

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2016

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 11/11/2016 12/10/2016 Ngày Lễ Độc Thân
Chủ nhật, 20/11/2016 21/10/2016 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/2016

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2016 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2016 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2016
Thứ ba
2/10/2016
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/11/2016
Thứ tư
3/10/2016
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/11/2016
Thứ năm
4/10/2016
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/11/2016
Thứ sáu
5/10/2016
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/11/2016
Thứ bảy
6/10/2016
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/11/2016
Chủ nhật
7/10/2016
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/11/2016
Thứ hai
8/10/2016
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/11/2016
Thứ ba
9/10/2016
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/11/2016
Thứ tư
10/10/2016
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/11/2016
Thứ năm
11/10/2016
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/11/2016
Thứ sáu

Ngày Lễ Độc Thân
12/10/2016
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/11/2016
Thứ bảy
13/10/2016
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/11/2016
Chủ nhật
14/10/2016
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/11/2016
Thứ hai
15/10/2016
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/11/2016
Thứ ba
16/10/2016
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/11/2016
Thứ tư
17/10/2016
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/11/2016
Thứ năm
18/10/2016
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/11/2016
Thứ sáu
19/10/2016
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/11/2016
Thứ bảy
20/10/2016
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/11/2016
Chủ nhật

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
21/10/2016
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/11/2016
Thứ hai
22/10/2016
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/11/2016
Thứ ba
23/10/2016
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/11/2016
Thứ tư
24/10/2016
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/11/2016
Thứ năm
25/10/2016
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/11/2016
Thứ sáu
26/10/2016
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/11/2016
Thứ bảy
27/10/2016
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/11/2016
Chủ nhật
28/10/2016
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/11/2016
Thứ hai
29/10/2016
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/11/2016
Thứ ba
1/11/2016
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/11/2016
Thứ tư
2/11/2016
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/2016

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2016

Cập nhật: 07/11/2024 01:12