Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2016 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2016

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2016, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2016: tra lịch dương tháng 10/2016 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2016 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2016 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2016 có ngày 31 không? Tháng 10/2016 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2016 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2016 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2016 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2016: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2016. Coi lịch âm dương 10 năm 2016 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2016 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2016 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2016 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2016: xem lịch âm tháng 10 năm 2016, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2016. Tra cứu lịch âm tháng 10/2016: coi lịch vạn niên tháng 10/2016 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2016

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/9

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

31

1/10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2016

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 10/10/2016 10/9/2016 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ năm, 20/10/2016 20/9/2016 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ hai, 31/10/2016 1/10/2016 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2016

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2016 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2016 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2016
Thứ bảy
1/9/2016
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/10/2016
Chủ nhật
2/9/2016
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/10/2016
Thứ hai
3/9/2016
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/10/2016
Thứ ba
4/9/2016
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/10/2016
Thứ tư
5/9/2016
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/10/2016
Thứ năm
6/9/2016
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/10/2016
Thứ sáu
7/9/2016
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/10/2016
Thứ bảy
8/9/2016
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/10/2016
Chủ nhật
9/9/2016
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/10/2016
Thứ hai

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
10/9/2016
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/10/2016
Thứ ba
11/9/2016
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/10/2016
Thứ tư
12/9/2016
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/10/2016
Thứ năm
13/9/2016
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/10/2016
Thứ sáu
14/9/2016
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/10/2016
Thứ bảy
15/9/2016
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/10/2016
Chủ nhật
16/9/2016
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/10/2016
Thứ hai
17/9/2016
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/10/2016
Thứ ba
18/9/2016
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/10/2016
Thứ tư
19/9/2016
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/10/2016
Thứ năm

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
20/9/2016
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/10/2016
Thứ sáu
21/9/2016
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/10/2016
Thứ bảy
22/9/2016
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/10/2016
Chủ nhật
23/9/2016
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/10/2016
Thứ hai
24/9/2016
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/10/2016
Thứ ba
25/9/2016
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/10/2016
Thứ tư
26/9/2016
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/10/2016
Thứ năm
27/9/2016
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/10/2016
Thứ sáu
28/9/2016
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/10/2016
Thứ bảy
29/9/2016
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/10/2016
Chủ nhật
30/9/2016
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

31/10/2016
Thứ hai

Ngày Halloween
1/10/2016
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2016

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2016

Cập nhật: 05/11/2024 21:46