Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2008 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 2008

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2008, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 2008: tra lịch dương tháng 9/2008 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 2008 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 2008 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 2008 có ngày 30 không? Tháng 9/2008 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 2008 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 2008 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 2008 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 2008: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/2008. Coi lịch âm dương 9 năm 2008 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2008 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2008 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 2008 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 2008: xem lịch âm tháng 9 năm 2008, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/2008. Tra cứu lịch âm tháng 9/2008: coi lịch vạn niên tháng 9/2008 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2008

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/8

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/9

30

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 2008

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 2/9/2008 3/8/2008 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ sáu, 5/9/2008 6/8/2008 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 2008

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 14/9/2008 15/8/2008 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2008

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2008 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 2008 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2008
Thứ hai
2/8/2008
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/9/2008
Thứ ba

Ngày Quốc khánh
3/8/2008
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/9/2008
Thứ tư
4/8/2008
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/9/2008
Thứ năm
5/8/2008
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/9/2008
Thứ sáu

Ngày Khai Giảng
6/8/2008
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

6/9/2008
Thứ bảy
7/8/2008
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

7/9/2008
Chủ nhật
8/8/2008
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/9/2008
Thứ hai
9/8/2008
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/9/2008
Thứ ba
10/8/2008
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/9/2008
Thứ tư
11/8/2008
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/9/2008
Thứ năm
12/8/2008
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/9/2008
Thứ sáu
13/8/2008
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/9/2008
Thứ bảy
14/8/2008
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/9/2008
Chủ nhật
15/8/2008
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Ngày Tết Trung thu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/9/2008
Thứ hai
16/8/2008
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/9/2008
Thứ ba
17/8/2008
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/9/2008
Thứ tư
18/8/2008
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/9/2008
Thứ năm
19/8/2008
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/9/2008
Thứ sáu
20/8/2008
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/9/2008
Thứ bảy
21/8/2008
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/9/2008
Chủ nhật
22/8/2008
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/9/2008
Thứ hai
23/8/2008
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/9/2008
Thứ ba
24/8/2008
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/9/2008
Thứ tư
25/8/2008
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/9/2008
Thứ năm
26/8/2008
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/9/2008
Thứ sáu
27/8/2008
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/9/2008
Thứ bảy
28/8/2008
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/9/2008
Chủ nhật
29/8/2008
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/9/2008
Thứ hai
1/9/2008
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/9/2008
Thứ ba
2/9/2008
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/2008

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2008

Cập nhật: 05/11/2024 19:44