Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2008 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2008

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2008, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2008: tra lịch dương tháng 10/2008 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2008 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2008 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2008 có ngày 31 không? Tháng 10/2008 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2008 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2008 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2008 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2008: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2008. Coi lịch âm dương 10 năm 2008 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2008 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2008 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2008 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2008: xem lịch âm tháng 10 năm 2008, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2008. Tra cứu lịch âm tháng 10/2008: coi lịch vạn niên tháng 10/2008 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2008

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

3/9

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

1/10

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2008

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 10/10/2008 12/9/2008 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ hai, 20/10/2008 22/9/2008 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ sáu, 31/10/2008 3/10/2008 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2008

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2008 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2008 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2008
Thứ tư
3/9/2008
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/10/2008
Thứ năm
4/9/2008
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/10/2008
Thứ sáu
5/9/2008
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/10/2008
Thứ bảy
6/9/2008
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

5/10/2008
Chủ nhật
7/9/2008
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/10/2008
Thứ hai
8/9/2008
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/10/2008
Thứ ba
9/9/2008
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

8/10/2008
Thứ tư
10/9/2008
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/10/2008
Thứ năm
11/9/2008
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/10/2008
Thứ sáu

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
12/9/2008
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/10/2008
Thứ bảy
13/9/2008
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/10/2008
Chủ nhật
14/9/2008
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

13/10/2008
Thứ hai
15/9/2008
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/10/2008
Thứ ba
16/9/2008
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

15/10/2008
Thứ tư
17/9/2008
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

16/10/2008
Thứ năm
18/9/2008
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/10/2008
Thứ sáu
19/9/2008
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/10/2008
Thứ bảy
20/9/2008
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/10/2008
Chủ nhật
21/9/2008
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/10/2008
Thứ hai

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
22/9/2008
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

21/10/2008
Thứ ba
23/9/2008
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/10/2008
Thứ tư
24/9/2008
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

23/10/2008
Thứ năm
25/9/2008
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/10/2008
Thứ sáu
26/9/2008
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/10/2008
Thứ bảy
27/9/2008
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/10/2008
Chủ nhật
28/9/2008
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/10/2008
Thứ hai
29/9/2008
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/10/2008
Thứ ba
30/9/2008
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/10/2008
Thứ tư
1/10/2008
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/10/2008
Thứ năm
2/10/2008
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/10/2008
Thứ sáu

Ngày Halloween
3/10/2008
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2008

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2008

Cập nhật: 05/11/2024 17:57