Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2008 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 2008

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2008, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 2008: tra lịch dương tháng 12/2008 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 2008 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 2008 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 2008 có ngày 31 không? Tháng 12/2008 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 2008 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 2008 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 2008 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 2008: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/2008. Coi lịch âm dương 12 năm 2008 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2008 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2008 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 2008 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 2008: xem lịch âm tháng 12 năm 2008, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/2008. Tra cứu lịch âm tháng 12/2008: coi lịch vạn niên tháng 12/2008 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2008

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/11

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

1/12

28

2

29

3

30

4

31

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 2008

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 22/12/2008 26/11/2008 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ năm, 25/12/2008 29/11/2008 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/2008

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2008 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 2008 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2008
Thứ hai
5/11/2008
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/12/2008
Thứ ba
6/11/2008
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/12/2008
Thứ tư
7/11/2008
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/12/2008
Thứ năm
8/11/2008
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/12/2008
Thứ sáu
9/11/2008
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/12/2008
Thứ bảy
10/11/2008
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/12/2008
Chủ nhật
11/11/2008
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/12/2008
Thứ hai
12/11/2008
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/12/2008
Thứ ba
13/11/2008
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/12/2008
Thứ tư
14/11/2008
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/12/2008
Thứ năm
15/11/2008
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/12/2008
Thứ sáu
16/11/2008
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/12/2008
Thứ bảy
17/11/2008
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/12/2008
Chủ nhật
18/11/2008
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/12/2008
Thứ hai
19/11/2008
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/12/2008
Thứ ba
20/11/2008
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/12/2008
Thứ tư
21/11/2008
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/12/2008
Thứ năm
22/11/2008
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

19/12/2008
Thứ sáu
23/11/2008
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

20/12/2008
Thứ bảy
24/11/2008
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/12/2008
Chủ nhật
25/11/2008
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/12/2008
Thứ hai

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
26/11/2008
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/12/2008
Thứ ba
27/11/2008
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/12/2008
Thứ tư
28/11/2008
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/12/2008
Thứ năm

Ngày Lễ Giáng Sinh
29/11/2008
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/12/2008
Thứ sáu
30/11/2008
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/12/2008
Thứ bảy
1/12/2008
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/12/2008
Chủ nhật
2/12/2008
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/12/2008
Thứ hai
3/12/2008
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/12/2008
Thứ ba
4/12/2008
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

31/12/2008
Thứ tư
5/12/2008
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/2008

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2008

Cập nhật: 01/11/2024 08:23