Dương lịch hôm nay là Thứ hai, ngày 9 tháng 11 năm 1970. Âm lịch hôm nay là ngày Quý Tỵ tháng Đinh Hợi năm 1970 âm lịch (năm Canh Tuất 1970). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/11/1970 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 9/11/1970 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 9/11/1970 dương lịch là ngày 11/10/1970 âm lịch) là Câu trần Hắc Đạo (Là Ngày Xấu).
Xem lịch âm-lich van nien ngày 9 tháng 11 năm 1970 là ngày Quý Tỵ tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất. Coi lịch vạn niên xem ngày 9/11/1970: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 9-11-1970. Xem ngày 9/11/1970 là thứ mấy trong tuần? Ngày 09/11/1970 là Thứ hai.
Xem ngày tốt xấu 9/11: tra xem ngày 9/11/1970 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 11/10/1970 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 9 tháng 11 năm 1970 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1970? Thời tiết ngày 09/11/70 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 9-11-1970 là Tiết Lập đông.
Coi lịch vạn sự ngày 9 tháng 11 năm 1970: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 9/11/1970? Sinh ngày 9/11 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 09/11/1970 thuộc Cung Bọ Cạp trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 9 tháng 11 năm 1970 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 9.11.1970 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 9-11-1970 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?
Lịch vạn niên-vạn sự ngày 9/11/1970
Lịch âm ngày 9/11 | Lịch dương ngày 9/11 |
11
Ngày Quý Tỵ - Tháng Đinh Hợi - Năm Canh Tuất Tử Vi Lục Diệu Câu trần Hắc Đạo Khổng Minh Lục Diệu Lưu Niên Theo Thập Nhị Trực Trực Phá Lịch Xuất Hành Khổng Minh Đạo Tặc |
Lịch vạn niên tháng 11 năm 1970 9
Thứ hai Tiết Lập đông Cung Bọ Cạp |
Muốn khóc, không khóc được, muốn cười, không cười được. Thì ra, đau đớn đến cực điểm, chính là tê dại, là chết lặng
Lịch dương là ngày 9/11/1970
- Ngày dương lịch: 9-11-1970
Ngày 9 tháng 11 năm 1970 dương lịch
Ngày 9 tháng 11 năm 1970 là thứ mấy?
Ngày 9/11/1970 là Thứ hai trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 9 tháng 11 năm 1970 dương là ngày bao nhiêu âm 1970?
Đổi ngày 9/11/1970 dương lịch là ngày 11/10/1970 âm lịch.
Tiết khí ngày 9/11/1970 là gì? Thời tiết ngày 9/11 như thế nào?
Tiết khí ngày 9/11/1970 là Tiết Lập đông, là một trong 24 tiết khí trong năm 1970.
Sinh ngày 9/11 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 9/11 thuộc Cung Hoàng Đạo Bọ Cạp.
Âm lịch là ngày 11/10/1970
- Ngày âm lịch: 11-10-1970
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Quý Tỵ tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất (tức ngày 11 tháng 10 năm 1970 âm lịch)
Ngày 11/10 âm lịch là ngày gì? Ngày 11/10/1970 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Ngày 11/10/1970 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.
Theo âm lịch, ngày 11/10/1970 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 11/10/1970 là ngày có địa chi là Tỵ, vì vậy ngày 11/10/1970 là ngày con Rắn trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 11/10 âm là ngày bao nhiêu dương 1970?
Đổi ngày 11/10/1970 âm lịch là ngày 9/11/1970 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 9/11/1970, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 9/11/1970 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 9-11-1970 là ngày bao nhiêu âm lịch? 9/11/1970 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 9/11/1970 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 11-10-1970.
Giờ hoàng đạo ngày 9/11/1970
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 9/11? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 9/11/1970 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 9/11/1970: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/11/1970 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 9/11/1970 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 9/11/1970 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/11
1h-3h | Quý Sửu | Ngọc Đường |
7h-9h | Bính Thìn | Tư Mệnh |
11h-13h | Mậu Ngọ | Thanh Long |
13h-15h | Kỷ Mùi | Minh Đường |
19h-21h | Nhâm Tuất | Kim Quỹ |
21h-23h | Quý Hợi | Kim Đường |
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 9/11
23h-1h | Nhâm Tý | Bạch Hổ |
3h-5h | Giáp Dần | Thiên Lao |
5h-7h | Ất Mão | Nguyên Vũ |
9h-11h | Đinh Tỵ | Câu Trần |
15h-17h | Canh Thân | Thiên Hình |
17h-19h | Tân Dậu | Chu Tước |
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 9/11 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 9/11/1970 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 9 11 1970 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 9/11/1970 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 9/11/1970 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 9/11/1970 là ngày Câu trần Hắc Đạo. Vì vậy, ngày ngày 9/11/1970 là Ngày Xấu.
Xem ngày tốt xấu ngày 9/11/1970 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 9/11/1970 là ngày Lưu Niên.
Ngày Lưu Niên: Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ...
Xem ngày tốt xấu ngày 9/11/1970 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Trực Phá: Ngày có Trực Phá là ngày thứ bảy trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn báo hiểu những sụp đổ của những thứ lỗi thời, cũ kỹ. Cho nên, việc tốt nên làm trong ngày có trực này là đi xa, phá bỏ công trình, nhà ở cũ kỹ. Cần lưu ý thêm rất xấu cho những việc mở hàng, cưới hỏi, hội họp.
Xem ngày tốt xấu ngày 9/11/1970 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 9 tháng 11 năm 1970: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 9/11/1970 dương lịch (tức ngày 11/10/1970 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Câu Trần | |
Nguyệt Phá |
Ngày hôm nay 9/11/1970 dương lịch (tức ngày 11-10-1970 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày Quý Tỵ là: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão
Tuổi xung với tháng Đinh Hợi là: Kỷ Tỵ, Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Sửu
Tuổi xung với năm Canh Tuất là: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 9/11/1970
Xem hướng xuất hành ngày 9/11
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam.
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc.
Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Đạo Tặc: Rất xấu xuất phát bị hại, mất của.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Lưu Niên |
3h-5h 15h-17h |
Xích Khẩu |
5h-7h 17h-19h |
Tiểu Cát |
7h-9h 19h-21h |
Tuyệt Lộ |
9h-11h 21h-23h |
Đại An |
11h-13h 23h-1h |
Tốc Hỷ |
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1970
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/10 |
||||||
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1970
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 11/11/1970 | 13/10/1970 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ sáu, 20/11/1970 | 22/10/1970 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |