Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1968 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1968 » Lịch vạn sự ngày 27 tháng 11 năm 1968

Lịch vạn sự ngày 27 tháng 11 năm 1968, xem ngày 27/11/1968

Dương lịch hôm nay là Thứ tư, ngày 27 tháng 11 năm 1968. Âm lịch hôm nay là ngày Tân Sửu tháng Quý Hợi năm 1968 âm lịch (năm Mậu Thân 1968). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 27/11/1968 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 27/11/1968 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 27/11/1968 dương lịch là ngày 8/10/1968 âm lịch) là Ngọc đường Hoàng Đạo (Là Ngày Tốt).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 27 tháng 11 năm 1968 là ngày Tân Sửu tháng Quý Hợi năm Mậu Thân. Coi lịch vạn niên xem ngày 27/11/1968: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 27-11-1968. Xem ngày 27/11/1968 là thứ mấy trong tuần? Ngày 27/11/1968 là Thứ tư.

Xem ngày tốt xấu 27/11: tra xem ngày 27/11/1968 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 8/10/1968 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 27 tháng 11 năm 1968 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1968? Thời tiết ngày 27/11/68 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 27-11-1968 là Tiết Tiểu tuyết.

Coi lịch vạn sự ngày 27 tháng 11 năm 1968: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 27/11/1968? Sinh ngày 27/11 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 27/11/1968 thuộc Cung Nhân Mã trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 27 tháng 11 năm 1968 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 27.11.1968 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 27-11-1968 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 12/04/2024 13:26

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 27/11/1968

Lịch vạn sự ngày 27 tháng 11 năm 1968
Lịch âm ngày 27/11 Lịch dương ngày 27/11

Tháng 10 âm lịch năm 1968

8

Ngày Tân Sửu - Tháng Quý Hợi - Năm Mậu Thân

Tử Vi Lục Diệu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Tiểu Cát

Theo Thập Nhị Trực

Trực Mãn

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Kim Thổ

Lịch vạn niên tháng 11 năm 1968

27

Thứ tư

Lịch tiết khí

Tiết Tiểu tuyết

Cung hoàng đạo

Cung Nhân Mã

Với mỗi chuyện tồi tệ vẫn còn có những chuyện tồi tệ hơn. - Thomas Hardy

Lịch dương là ngày 27/11/1968

- Ngày dương lịch: 27-11-1968

Ngày 27 tháng 11 năm 1968 dương lịch

Ngày 27 tháng 11 năm 1968 là thứ mấy?

Ngày 27/11/1968 là Thứ tư trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 27 tháng 11 năm 1968 dương là ngày bao nhiêu âm 1968?

Đổi ngày 27/11/1968 dương lịch là ngày 8/10/1968 âm lịch.

Tiết khí ngày 27/11/1968 là gì? Thời tiết ngày 27/11 như thế nào?

Tiết khí ngày 27/11/1968 là Tiết Tiểu tuyết, là một trong 24 tiết khí trong năm 1968.

Sinh ngày 27/11 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 27/11 thuộc Cung Hoàng Đạo Nhân Mã.

Âm lịch là ngày 8/10/1968

- Ngày âm lịch: 8-10-1968

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Tân Sửu tháng Quý Hợi năm Mậu Thân (tức ngày 8 tháng 10 năm 1968 âm lịch)

Ngày 8/10 âm lịch là ngày gì? Ngày 8/10/1968 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 8/10/1968 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 8/10/1968 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 8/10/1968 là ngày có địa chi là Sửu, vì vậy ngày 8/10/1968 là ngày con Trâu trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 8/10 âm là ngày bao nhiêu dương 1968?

Đổi ngày 8/10/1968 âm lịch là ngày 27/11/1968 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 27/11/1968, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 27/11/1968 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 27-11-1968 là ngày bao nhiêu âm lịch? 27/11/1968 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 27/11/1968 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 8-10-1968.

Giờ hoàng đạo ngày 27/11/1968

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 27/11? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 27/11/1968 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 27/11/1968: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 27/11/1968 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 27/11/1968 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 27/11/1968 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 27/11

3h-5hCanh DầnKim Quỹ
5h-7hTân MãoKim Đường
9h-11hQuý TỵNgọc Đường
15h-17hBính ThânTư Mệnh
19h-21hMậu TuấtThanh Long
21h-23hKỷ HợiMinh Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 27/11

23h-1hMậu TýThiên Hình
1h-3hKỷ SửuChu Tước
7h-9hNhâm ThìnBạch Hổ
11h-13hGiáp NgọThiên Lao
13h-15hẤt MùiNguyên Vũ
17h-19hĐinh DậuCâu Trần

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 27/11 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 27/11/1968 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 27 11 1968 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 27/11/1968 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/11/1968 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 27/11/1968 là ngày Ngọc đường Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày ngày 27/11/1968 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/11/1968 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 27/11/1968 là ngày Tiểu Cát.

Ngày Tiểu Cát: Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/11/1968 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Mãn: Ngày có Trực Mãn là ngày thứ ba trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn phát triển sung mãn của vạn vật, đi đến vẹn toàn và đủ đầy. Ngày có trực này nên làm những việc như cúng lễ, xuất hành, sửa kho. Ngoài ra cần lưu ý ngày này xấu cho việc chôn cất, kiện tụng, hay nhậm chức.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/11/1968 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 27 tháng 11 năm 1968: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 27/11/1968 dương lịch (tức ngày 8/10/1968 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Ngọc Đường Tốt mọi việc (Sao Hoàng đạo)
Thiên Phú
Thiên Thành
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Địa Hoả
Quả Tú

Ngày hôm nay 27/11/1968 dương lịch (tức ngày 8-10-1968 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Tân Sửu là: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão

Tuổi xung với tháng Quý Hợi là: Đinh Tỵ, Ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Dậu

Tuổi xung với năm Mậu Thân là: Canh Dần, Giáp Dần

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 27/11/1968

Xem hướng xuất hành ngày 27/11

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tuyệt Lộ
3h-5h
15h-17h
Đại An
5h-7h
17h-19h
Tốc Hỷ
7h-9h
19h-21h
Lưu Niên
9h-11h
21h-23h
Xích Khẩu
11h-13h
23h-1h
Tiểu Cát

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1968

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/9

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/10

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1968

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 11/11/1968 21/9/1968 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ tư, 20/11/1968 1/10/1968 Ngày Nhà Giáo Việt Nam