Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1967 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1967 » Lịch vạn sự ngày 9 tháng 11 năm 1967

Lịch vạn sự ngày 9 tháng 11 năm 1967, xem ngày 9/11/1967

Dương lịch hôm nay là Thứ năm, ngày 9 tháng 11 năm 1967. Âm lịch hôm nay là ngày Đinh Sửu tháng Tân Hợi năm 1967 âm lịch (năm Đinh Mùi 1967). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/11/1967 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 9/11/1967 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 9/11/1967 dương lịch là ngày 8/10/1967 âm lịch) là Ngọc đường Hoàng Đạo (Là Ngày Tốt).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 9 tháng 11 năm 1967 là ngày Đinh Sửu tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi. Coi lịch vạn niên xem ngày 9/11/1967: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 9-11-1967. Xem ngày 9/11/1967 là thứ mấy trong tuần? Ngày 09/11/1967 là Thứ năm.

Xem ngày tốt xấu 9/11: tra xem ngày 9/11/1967 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 8/10/1967 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 9 tháng 11 năm 1967 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1967? Thời tiết ngày 09/11/67 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 9-11-1967 là Tiết Lập đông.

Coi lịch vạn sự ngày 9 tháng 11 năm 1967: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 9/11/1967? Sinh ngày 9/11 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 09/11/1967 thuộc Cung Bọ Cạp trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 9 tháng 11 năm 1967 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 9.11.1967 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 9-11-1967 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 07/11/2024 14:06

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 9/11/1967

Lịch vạn sự ngày 9 tháng 11 năm 1967
Lịch âm ngày 9/11 Lịch dương ngày 9/11

Tháng 10 âm lịch năm 1967

8

Ngày Đinh Sửu - Tháng Tân Hợi - Năm Đinh Mùi

Tử Vi Lục Diệu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Tiểu Cát

Theo Thập Nhị Trực

Trực Mãn

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Kim Thổ

Lịch vạn niên tháng 11 năm 1967

9

Thứ năm

Lịch tiết khí

Tiết Lập đông

Cung hoàng đạo

Cung Bọ Cạp

Không gì khiến con người tiến gần thần linh hơn việc trao sức khỏe cho con người.

Lịch dương là ngày 9/11/1967

- Ngày dương lịch: 9-11-1967

Ngày 9 tháng 11 năm 1967 dương lịch

Ngày 9 tháng 11 năm 1967 là thứ mấy?

Ngày 9/11/1967 là Thứ năm trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 9 tháng 11 năm 1967 dương là ngày bao nhiêu âm 1967?

Đổi ngày 9/11/1967 dương lịch là ngày 8/10/1967 âm lịch.

Tiết khí ngày 9/11/1967 là gì? Thời tiết ngày 9/11 như thế nào?

Tiết khí ngày 9/11/1967 là Tiết Lập đông, là một trong 24 tiết khí trong năm 1967.

Sinh ngày 9/11 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 9/11 thuộc Cung Hoàng Đạo Bọ Cạp.

Âm lịch là ngày 8/10/1967

- Ngày âm lịch: 8-10-1967

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Đinh Sửu tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi (tức ngày 8 tháng 10 năm 1967 âm lịch)

Ngày 8/10 âm lịch là ngày gì? Ngày 8/10/1967 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 8/10/1967 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 8/10/1967 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 8/10/1967 là ngày có địa chi là Sửu, vì vậy ngày 8/10/1967 là ngày con Trâu trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 8/10 âm là ngày bao nhiêu dương 1967?

Đổi ngày 8/10/1967 âm lịch là ngày 9/11/1967 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 9/11/1967, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 9/11/1967 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 9-11-1967 là ngày bao nhiêu âm lịch? 9/11/1967 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 9/11/1967 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 8-10-1967.

Giờ hoàng đạo ngày 9/11/1967

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 9/11? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 9/11/1967 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 9/11/1967: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/11/1967 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 9/11/1967 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 9/11/1967 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/11

3h-5hNhâm DầnKim Quỹ
5h-7hQuý MãoKim Đường
9h-11hẤt TỵNgọc Đường
15h-17hMậu ThânTư Mệnh
19h-21hCanh TuấtThanh Long
21h-23hTân HợiMinh Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 9/11

23h-1hCanh TýThiên Hình
1h-3hTân SửuChu Tước
7h-9hGiáp ThìnBạch Hổ
11h-13hBính NgọThiên Lao
13h-15hĐinh MùiNguyên Vũ
17h-19hKỷ DậuCâu Trần

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 9/11 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 9/11/1967 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 9 11 1967 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 9/11/1967 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/11/1967 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 9/11/1967 là ngày Ngọc đường Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày ngày 9/11/1967 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/11/1967 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 9/11/1967 là ngày Tiểu Cát.

Ngày Tiểu Cát: Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/11/1967 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Mãn: Ngày có Trực Mãn là ngày thứ ba trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn phát triển sung mãn của vạn vật, đi đến vẹn toàn và đủ đầy. Ngày có trực này nên làm những việc như cúng lễ, xuất hành, sửa kho. Ngoài ra cần lưu ý ngày này xấu cho việc chôn cất, kiện tụng, hay nhậm chức.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/11/1967 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 9 tháng 11 năm 1967: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 9/11/1967 dương lịch (tức ngày 8/10/1967 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Ngọc Đường Tốt mọi việc (Sao Hoàng đạo)
Thiên Phú
Thiên Thành
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Địa Hoả
Quả Tú

Ngày hôm nay 9/11/1967 dương lịch (tức ngày 8-10-1967 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Đinh Sửu là: Tân Mùi, Kỷ Mùi

Tuổi xung với tháng Tân Hợi là: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, ất Hợi

Tuổi xung với năm Đinh Mùi là: Kỷ Sửu, Tân Sửu

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 9/11/1967

Xem hướng xuất hành ngày 9/11

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Tây.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tuyệt Lộ
3h-5h
15h-17h
Đại An
5h-7h
17h-19h
Tốc Hỷ
7h-9h
19h-21h
Lưu Niên
9h-11h
21h-23h
Xích Khẩu
11h-13h
23h-1h
Tiểu Cát

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1967

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/9

2

1/10

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 11/11/1967 10/10/1967 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ hai, 20/11/1967 19/10/1967 Ngày Nhà Giáo Việt Nam