Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1952 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1952

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1952, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1952: tra lịch dương tháng 6/1952 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1952 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1952 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1952 có ngày 30 không? Tháng 6/1952 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1952 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1952 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1952 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1952: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1952. Coi lịch âm dương 6 năm 1952 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1952 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1952 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1952 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1952: xem lịch âm tháng 6 năm 1952, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1952. Tra cứu lịch âm tháng 6/1952: coi lịch vạn niên tháng 6/1952 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1952

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9/5

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

1/5

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1952

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 1/6/1952 9/5/1952 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ năm, 5/6/1952 13/5/1952 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ bảy, 28/6/1952 7/5/1952 Ngày Gia Đình Việt Nam

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 6 năm 1952

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 26/6/1952 5/5/1952 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1952

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1952 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1952 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1952
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
9/5/1952
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/6/1952
Thứ hai
10/5/1952
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/6/1952
Thứ ba
11/5/1952
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/6/1952
Thứ tư
12/5/1952
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/6/1952
Thứ năm

Ngày Môi trường Thế giới
13/5/1952
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/6/1952
Thứ sáu
14/5/1952
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/6/1952
Thứ bảy
15/5/1952
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/6/1952
Chủ nhật
16/5/1952
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/6/1952
Thứ hai
17/5/1952
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/6/1952
Thứ ba
18/5/1952
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/6/1952
Thứ tư
19/5/1952
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/6/1952
Thứ năm
20/5/1952
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/6/1952
Thứ sáu
21/5/1952
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/6/1952
Thứ bảy
22/5/1952
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/6/1952
Chủ nhật
23/5/1952
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/6/1952
Thứ hai
24/5/1952
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/6/1952
Thứ ba
25/5/1952
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/6/1952
Thứ tư
26/5/1952
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/6/1952
Thứ năm
27/5/1952
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/6/1952
Thứ sáu
28/5/1952
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/6/1952
Thứ bảy
29/5/1952
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/6/1952
Chủ nhật
1/5/1952
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/6/1952
Thứ hai
2/5/1952
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/6/1952
Thứ ba
3/5/1952
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/6/1952
Thứ tư
4/5/1952
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/6/1952
Thứ năm
5/5/1952
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Tết Đoan Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/6/1952
Thứ sáu
6/5/1952
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/6/1952
Thứ bảy

Ngày Gia Đình Việt Nam
7/5/1952
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/6/1952
Chủ nhật
8/5/1952
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/6/1952
Thứ hai
9/5/1952
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1952

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1952

Cập nhật: 05/11/2024 09:59