Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1952 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1952

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1952, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1952: tra lịch dương tháng 5/1952 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1952 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1952 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1952 có ngày 31 không? Tháng 5/1952 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1952 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1952 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1952 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1952: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1952. Coi lịch âm dương 5 năm 1952 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1952 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1952 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1952 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1952: xem lịch âm tháng 5 năm 1952, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1952. Tra cứu lịch âm tháng 5/1952: coi lịch vạn niên tháng 5/1952 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1952

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/4

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/5

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1952

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/5/1952 8/4/1952 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ năm, 15/5/1952 22/4/1952 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 5 năm 1952

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 28/5/1952 5/5/1952 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1952

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1952 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1952 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1952
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Lao Động
8/4/1952
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/5/1952
Thứ sáu
9/4/1952
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/5/1952
Thứ bảy
10/4/1952
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/5/1952
Chủ nhật
11/4/1952
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/5/1952
Thứ hai
12/4/1952
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/5/1952
Thứ ba
13/4/1952
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/5/1952
Thứ tư
14/4/1952
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/5/1952
Thứ năm
15/4/1952
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/5/1952
Thứ sáu
16/4/1952
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/5/1952
Thứ bảy
17/4/1952
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/5/1952
Chủ nhật
18/4/1952
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/5/1952
Thứ hai
19/4/1952
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/5/1952
Thứ ba
20/4/1952
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/5/1952
Thứ tư
21/4/1952
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/5/1952
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Gia Đình
22/4/1952
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/5/1952
Thứ sáu
23/4/1952
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/5/1952
Thứ bảy
24/4/1952
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/5/1952
Chủ nhật
25/4/1952
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/5/1952
Thứ hai
26/4/1952
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/5/1952
Thứ ba
27/4/1952
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/5/1952
Thứ tư
28/4/1952
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/5/1952
Thứ năm
29/4/1952
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/5/1952
Thứ sáu
30/4/1952
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/5/1952
Thứ bảy
1/5/1952
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/5/1952
Chủ nhật
2/5/1952
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/5/1952
Thứ hai
3/5/1952
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/5/1952
Thứ ba
4/5/1952
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/5/1952
Thứ tư
5/5/1952
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Tết Đoan Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/5/1952
Thứ năm
6/5/1952
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/5/1952
Thứ sáu
7/5/1952
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

31/5/1952
Thứ bảy
8/5/1952
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1952

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1952

Cập nhật: 05/11/2024 09:49