Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1952 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1952

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1952, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1952: tra lịch dương tháng 12/1952 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1952 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1952 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1952 có ngày 31 không? Tháng 12/1952 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1952 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1952 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1952 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1952: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1952. Coi lịch âm dương 12 năm 1952 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1952 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1952 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1952 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1952: xem lịch âm tháng 12 năm 1952, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1952. Tra cứu lịch âm tháng 12/1952: coi lịch vạn niên tháng 12/1952 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1952

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/10

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/11

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1952

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 22/12/1952 6/11/1952 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ năm, 25/12/1952 9/11/1952 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1952

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1952 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1952 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1952
Thứ hai
15/10/1952
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/12/1952
Thứ ba
16/10/1952
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/12/1952
Thứ tư
17/10/1952
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/12/1952
Thứ năm
18/10/1952
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/12/1952
Thứ sáu
19/10/1952
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/12/1952
Thứ bảy
20/10/1952
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/12/1952
Chủ nhật
21/10/1952
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/12/1952
Thứ hai
22/10/1952
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/12/1952
Thứ ba
23/10/1952
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/12/1952
Thứ tư
24/10/1952
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/12/1952
Thứ năm
25/10/1952
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/12/1952
Thứ sáu
26/10/1952
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/12/1952
Thứ bảy
27/10/1952
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/12/1952
Chủ nhật
28/10/1952
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/12/1952
Thứ hai
29/10/1952
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/12/1952
Thứ ba
30/10/1952
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/12/1952
Thứ tư
1/11/1952
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/12/1952
Thứ năm
2/11/1952
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/12/1952
Thứ sáu
3/11/1952
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/12/1952
Thứ bảy
4/11/1952
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/12/1952
Chủ nhật
5/11/1952
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/12/1952
Thứ hai

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
6/11/1952
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/12/1952
Thứ ba
7/11/1952
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/12/1952
Thứ tư
8/11/1952
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/12/1952
Thứ năm

Ngày Lễ Giáng Sinh
9/11/1952
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/12/1952
Thứ sáu
10/11/1952
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/12/1952
Thứ bảy
11/11/1952
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/12/1952
Chủ nhật
12/11/1952
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/12/1952
Thứ hai
13/11/1952
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/12/1952
Thứ ba
14/11/1952
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

31/12/1952
Thứ tư
15/11/1952
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1952

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1952

Cập nhật: 05/11/2024 11:12