Tra cứu lịch âm hôm nay 22/2 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 22 tháng 2 năm 1899 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 22/2/1899 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 22/2 | Lịch dương ngày 22/2 |
13
Ngày - Tháng Bính Dần - Năm Kỷ Hợi Khổng Minh Lục Diệu Đại An Theo Thập Nhị Trực Trực Lịch Xuất Hành Khổng Minh Đường Phong |
Lịch vạn niên tháng 2 năm 1899 22
Thứ tư Tiết Cung Song Ngư |
Không nghe không hỏi không nhất định là đã quên, song chắc chắn là đã xa cách. Cả hai trầm lặng quá lâu, đến chủ động cũng cần có dũng khí.
Lịch dương là ngày 22/2/1899
- Ngày dương lịch: 22-2-1899
Ngày 22 tháng 2 năm 1899 dương lịch
Ngày 22 tháng 2 năm 1899 là thứ mấy?
Ngày 22/2/1899 là Thứ tư trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 22 tháng 2 năm 1899 dương là ngày bao nhiêu âm 1899?
Đổi ngày 22/2/1899 dương lịch là ngày 13/1/1899 âm lịch.
Tiết khí ngày 22/2/1899 là gì? Thời tiết ngày 22/2 như thế nào?
Tiết khí ngày 22/2/1899 là Tiết , là một trong 24 tiết khí trong năm 1899.
Sinh ngày 22/2 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 22/2 thuộc Cung Hoàng Đạo Song Ngư.
Âm lịch là ngày 13/1/1899
- Ngày âm lịch: 13-1-1899
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Bính Dần năm Kỷ Hợi (tức ngày 13 tháng 1 năm 1899 âm lịch)
Ngày 13/1 âm lịch là ngày gì? Ngày 13/1/1899 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Căn cứ theo lịch âm năm 1899, ngày 13/1/1899 là ngày Hội Lim Bắc Ninh.
Hội Lim Bắc Ninh năm 1899 là ngày bao nhiêu âm lịch?
Theo lịch âm, Hội Lim Bắc Ninh 1899 là ngày 13 tháng 1 năm 1899 âm lịch (tức là ngày 13/1/1899 âm lịch)
Hội Lim Bắc Ninh 1899 là ngày bao nhiêu dương lịch?
Hội Lim Bắc Ninh năm 1899 là ngày 22 tháng 2 năm 1899 dương lịch (tức là ngày 22/2/1899)
Hội Lim Bắc Ninh
Theo âm lịch, ngày 13/1/1899 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 13/1/1899 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 13/1/1899 là ngày con trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 13/1 âm là ngày bao nhiêu dương 1899?
Đổi ngày 13/1/1899 âm lịch là ngày 22/2/1899 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 22/2/1899, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 22/2/1899 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 22-2-1899 là ngày bao nhiêu âm lịch? 22/2/1899 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 22/2/1899 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 13-1-1899.
Giờ hoàng đạo ngày 22/2/1899
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 22/2? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 22/2/1899 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 22/2/1899: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 22/2/1899 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 22/2/1899 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 22/2/1899 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 22/2
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 22/2
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 22/2 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 22/2/1899 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 22 2 1899 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 22/2/1899 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 22/2/1899 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 22/2/1899 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 22/2/1899 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 22/2/1899 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 22/2/1899 là ngày Đại An.
Ngày Đại An: Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.
Xem ngày tốt xấu ngày 22/2/1899 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Xem ngày tốt xấu ngày 22/2/1899 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 22 tháng 2 năm 1899: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 22/2/1899 dương lịch (tức ngày 13/1/1899 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Ngày hôm nay 22/2/1899 dương lịch (tức ngày 13-1-1899 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày là:
Tuổi xung với tháng Bính Dần là: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Tuổi xung với năm Kỷ Hợi là: Tân Tỵ, Đinh Tỵ.
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 22/2/1899
Xem hướng xuất hành ngày 22/2
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Đường Phong: xuất phát thuận tiện, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Tốc Hỷ |
3h-5h 15h-17h |
Lưu Niên |
5h-7h 17h-19h |
Xích Khẩu |
7h-9h 19h-21h |
Tiểu Cát |
9h-11h 21h-23h |
Tuyệt Lộ |
11h-13h 23h-1h |
Đại An |
Lịch âm dương tháng 2 năm 1899
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/12 |
22 |
23 |
24 |
25 |
||
26 |
27 |
28 |
29 |
1/1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1899
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 4/2/1899 | 24/12/1898 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ hai, 13/2/1899 | 4/1/1899 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ ba, 14/2/1899 | 5/1/1899 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1899
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 3/2/1899 | 23/12/1898 | Tết Ông Công Ông Táo | |
Thứ sáu, 10/2/1899 | 1/1/1899 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 11/2/1899 | 2/1/1899 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 12/2/1899 | 3/1/1899 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ hai, 13/2/1899 | 4/1/1899 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 14/2/1899 | 5/1/1899 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 15/2/1899 | 6/1/1899 | Khai Hội Chùa Hương | |
Chủ nhật, 19/2/1899 | 10/1/1899 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ ba, 21/2/1899 | 12/1/1899 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ tư, 22/2/1899 | 13/1/1899 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ năm, 23/2/1899 | 14/1/1899 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ sáu, 24/2/1899 | 15/1/1899 | Tết Nguyên Tiêu |