Tra cứu lịch âm hôm nay 27/9 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 27 tháng 9 năm 1754 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 27/9/1754 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 27/9 | Lịch dương ngày 27/9 |
12
Ngày Mậu Ngọ - Tháng Quý Dậu - Năm Giáp Tuất Tử Vi Lục Diệu Kim quỹ Hoàng Đạo Khổng Minh Lục Diệu Đại An Theo Thập Nhị Trực Trực Thâu Lịch Xuất Hành Khổng Minh Thiên Tài |
Lịch vạn niên tháng 9 năm 1754 27
Thứ sáu Tiết Thu phân Cung Thiên Bình |
Nếu người khác tôn trọng bạn, hãy tôn trọng họ. Nếu họ không tôn trọng bạn, vẫn cứ tôn trọng họ, đừng để hành động của người khác ảnh hưởng đến nhân cách tốt đẹp của bạn. Bởi lẽ, bạn chính là bạn chứ không phải là một ai khác.
Lịch dương là ngày 27/9/1754
- Ngày dương lịch: 27-9-1754
Ngày 27 tháng 9 năm 1754 dương lịch
Ngày 27 tháng 9 năm 1754 là thứ mấy?
Ngày 27/9/1754 là Thứ sáu trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 27 tháng 9 năm 1754 dương là ngày bao nhiêu âm 1754?
Đổi ngày 27/9/1754 dương lịch là ngày 12/8/1754 âm lịch.
Tiết khí ngày 27/9/1754 là gì? Thời tiết ngày 27/9 như thế nào?
Tiết khí ngày 27/9/1754 là Tiết Thu phân, là một trong 24 tiết khí trong năm 1754.
Sinh ngày 27/9 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 27/9 thuộc Cung Hoàng Đạo Thiên Bình.
Âm lịch là ngày 12/8/1754
- Ngày âm lịch: 12-8-1754
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Mậu Ngọ tháng Quý Dậu năm Giáp Tuất (tức ngày 12 tháng 8 năm 1754 âm lịch)
Ngày 12/8 âm lịch là ngày gì? Ngày 12/8/1754 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Ngày 12/8/1754 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.
Theo âm lịch, ngày 12/8/1754 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 12/8/1754 là ngày có địa chi là Ngọ, vì vậy ngày 12/8/1754 là ngày con Ngựa trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 12/8 âm là ngày bao nhiêu dương 1754?
Đổi ngày 12/8/1754 âm lịch là ngày 27/9/1754 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 27/9/1754, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 27/9/1754 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 27-9-1754 là ngày bao nhiêu âm lịch? 27/9/1754 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 27/9/1754 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 12-8-1754.
Giờ hoàng đạo ngày 27/9/1754
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 27/9? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 27/9/1754 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 27/9/1754: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 27/9/1754 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 27/9/1754 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 27/9/1754 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 27/9
23h-1h | Nhâm Tý | Kim Quỹ |
1h-3h | Quý Sửu | Kim Đường |
5h-7h | Ất Mão | Ngọc Đường |
11h-13h | Mậu Ngọ | Tư Mệnh |
15h-17h | Canh Thân | Thanh Long |
17h-19h | Tân Dậu | Minh Đường |
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 27/9
3h-5h | Giáp Dần | Bạch Hổ |
7h-9h | Bính Thìn | Thiên Lao |
9h-11h | Đinh Tỵ | Nguyên Vũ |
13h-15h | Kỷ Mùi | Câu Trần |
19h-21h | Nhâm Tuất | Thiên Hình |
21h-23h | Quý Hợi | Chu Tước |
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 27/9 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 27/9/1754 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 27 9 1754 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 27/9/1754 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 27/9/1754 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 27/9/1754 là ngày Kim quỹ Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 27/9/1754 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 27/9/1754 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 27/9/1754 là ngày Đại An.
Ngày Đại An: Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.
Xem ngày tốt xấu ngày 27/9/1754 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Trực Thâu: Ngày có Trực Thâu là ngày thứ mười trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn gặt hái thành công, thu về kết quả. Ngày có trực này nên làm các việc mở cửa hàng, cửa tiệm, lập kho, buôn bán. Không nên làm các việc như ma chay, an táng, tảo mộ.
Xem ngày tốt xấu ngày 27/9/1754 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 27 tháng 9 năm 1754: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 27/9/1754 dương lịch (tức ngày 12/8/1754 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Kim Quỹ | |
Phúc Sinh | |
Thiên Ân | |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Thiên Cương | |
Băng Tiêu Ngoạ Giải |
Ngày hôm nay 27/9/1754 dương lịch (tức ngày 12-8-1754 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày Mậu Ngọ là: Bính Tý, Giáp Tý
Tuổi xung với tháng Quý Dậu là: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
Tuổi xung với năm Giáp Tuất là: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 27/9/1754
Xem hướng xuất hành ngày 27/9
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam.
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc.
- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Đông.
Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Tốc Hỷ |
3h-5h 15h-17h |
Lưu Niên |
5h-7h 17h-19h |
Xích Khẩu |
7h-9h 19h-21h |
Tiểu Cát |
9h-11h 21h-23h |
Tuyệt Lộ |
11h-13h 23h-1h |
Đại An |
Lịch âm dương tháng 9 năm 1754
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/7 |
||||||
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1754
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 2/9/1754 | 16/7/1754 | Ngày Quốc khánh | |
Thứ năm, 5/9/1754 | 19/7/1754 | Ngày Khai Giảng |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1754
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 1/9/1754 | 15/7/1754 | Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan | |
Thứ hai, 30/9/1754 | 15/8/1754 | Ngày Tết Trung thu |