Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2029 » Lịch âm tháng 7 năm 2029

Lịch âm tháng 7 năm 2029, lịch âm dương tháng 7/2029

Tháng 7 âm năm 2029 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 2029 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 2029: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/2029 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 2029 chuẩn xác. Lịch tháng 7/2029 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 2029 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 2029

Lịch tháng 7/2029 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 2029 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23

1/9

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 2029 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ năm, 16/8/2029 7/7/2029 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2029 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 2029 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 2029 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2029
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
10/8/2029
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/7/2029
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
11/8/2029
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/7/2029
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
12/8/2029
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/7/2029
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
13/8/2029
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/7/2029
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
14/8/2029
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/7/2029
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
15/8/2029
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/7/2029
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Ngày Lễ Thất tịch
16/8/2029
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/7/2029
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
17/8/2029
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/7/2029
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
18/8/2029
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/7/2029
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
19/8/2029
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/7/2029
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
20/8/2029
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/7/2029
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
21/8/2029
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/7/2029
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
22/8/2029
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/7/2029
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
23/8/2029
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/7/2029
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
24/8/2029
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/7/2029
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
25/8/2029
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/7/2029
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
26/8/2029
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/7/2029
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
27/8/2029
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/7/2029
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
28/8/2029
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/7/2029
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
29/8/2029
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/7/2029
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
30/8/2029
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/7/2029
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
31/8/2029
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/7/2029
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
1/9/2029
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/7/2029
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
2/9/2029
Chủ nhật

Ngày Quốc khánh

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/7/2029
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
3/9/2029
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/7/2029
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
4/9/2029
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/7/2029
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
5/9/2029
Thứ tư

Ngày Khai Giảng

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/7/2029
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
6/9/2029
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/7/2029
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu
7/9/2029
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 02/11/2024 16:11