Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2029 » Lịch âm tháng 5 năm 2029

Lịch âm tháng 5 năm 2029, lịch âm dương tháng 5/2029

Tháng 5 âm năm 2029 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 2029 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 2029: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/2029 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 2029 chuẩn xác. Lịch tháng 5/2029 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 2029 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 2029

Lịch tháng 5/2029 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 2029 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/7

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 5/2029 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 2029 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 2029 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/2029
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
12/6/2029
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/5/2029
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
13/6/2029
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/5/2029
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
14/6/2029
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/5/2029
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
15/6/2029
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/5/2029
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
16/6/2029
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/5/2029
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
17/6/2029
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/5/2029
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
18/6/2029
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/5/2029
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
19/6/2029
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/5/2029
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
20/6/2029
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/5/2029
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
21/6/2029
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/5/2029
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
22/6/2029
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/5/2029
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
23/6/2029
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/5/2029
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
24/6/2029
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/5/2029
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
25/6/2029
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/5/2029
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
26/6/2029
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/5/2029
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
27/6/2029
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/5/2029
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
28/6/2029
Thứ năm

Ngày Gia Đình Việt Nam

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/5/2029
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
29/6/2029
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/5/2029
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
30/6/2029
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/5/2029
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
1/7/2029
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/5/2029
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
2/7/2029
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/5/2029
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
3/7/2029
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/5/2029
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
4/7/2029
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/5/2029
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
5/7/2029
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/5/2029
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
6/7/2029
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/5/2029
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
7/7/2029
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/5/2029
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
8/7/2029
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/5/2029
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
9/7/2029
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/5/2029
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Dậu
10/7/2029
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Cập nhật: 02/11/2024 16:18