Tháng 4 âm năm 2029 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 2029 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 2029: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/2029 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 2029 chuẩn xác. Lịch tháng 4/2029 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 2029 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 2029
Lịch tháng 4/2029 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2029 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/2029 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 2029 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2029 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2029 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
13/5/2029 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/2029 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
14/5/2029 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/2029 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
15/5/2029 Thứ ba Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/2029 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
16/5/2029 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/2029 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
17/5/2029 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/2029 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
18/5/2029 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/2029 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
19/5/2029 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/2029 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
20/5/2029 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/2029 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
21/5/2029 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/2029 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
22/5/2029 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/2029 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
23/5/2029 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/2029 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
24/5/2029 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/2029 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
25/5/2029 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/2029 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
26/5/2029 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/2029 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
27/5/2029 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/2029 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
28/5/2029 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/2029 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
29/5/2029 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/2029 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
30/5/2029 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/2029 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
31/5/2029 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/2029 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
1/6/2029 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/2029 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
2/6/2029 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/2029 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
3/6/2029 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/2029 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
4/6/2029 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/2029 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
5/6/2029 Thứ ba Ngày Môi trường Thế giới |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/2029 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
6/6/2029 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/2029 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
7/6/2029 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/2029 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
8/6/2029 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/2029 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
9/6/2029 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/2029 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
10/6/2029 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/4/2029 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
11/6/2029 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |