Tháng 11 âm năm 2029 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 2029 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 2029: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/2029 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 2029 chuẩn xác. Lịch tháng 11/2029 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 2029 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2029
Lịch tháng 11/2029 âm lịch có 27 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2029 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2029 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2029 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2029 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2029 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
5/12/2029 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2029 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
6/12/2029 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2029 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
7/12/2029 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2029 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
8/12/2029 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2029 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
9/12/2029 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2029 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
10/12/2029 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2029 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
11/12/2029 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2029 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
12/12/2029 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2029 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
13/12/2029 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2029 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
14/12/2029 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2029 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
15/12/2029 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2029 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
16/12/2029 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2029 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
17/12/2029 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2029 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
18/12/2029 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2029 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
19/12/2029 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2029 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
20/12/2029 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2029 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
21/12/2029 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2029 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
22/12/2029 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2029 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
23/12/2029 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2029 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
24/12/2029 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2029 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
25/12/2029 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2029 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
26/12/2029 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2029 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
27/12/2029 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2029 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
28/12/2029 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2029 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
29/12/2029 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2029 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
30/12/2029 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2029 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Dậu |
31/12/2029 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |