Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2029 » Lịch âm tháng 1 năm 2029

Lịch âm tháng 1 năm 2029, lịch âm dương tháng 1/2029

Tháng 1 âm năm 2029 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2029 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2029: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2029 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2029 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2029 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2029 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2029

Lịch tháng 1/2029 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2029 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

1/3

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2029 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 13/2/2029 1/1/2029 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 14/2/2029 2/1/2029 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 15/2/2029 3/1/2029 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 16/2/2029 4/1/2029 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 17/2/2029 5/1/2029 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 18/2/2029 6/1/2029 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 22/2/2029 10/1/2029 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 24/2/2029 12/1/2029 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 25/2/2029 13/1/2029 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 26/2/2029 14/1/2029 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 27/2/2029 15/1/2029 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2029 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2029 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2029 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2029
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
13/2/2029
Thứ ba

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2029
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
14/2/2029
Thứ tư

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2029
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
15/2/2029
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2029
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
16/2/2029
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2029
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
17/2/2029
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2029
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Khai Hội Chùa Hương
18/2/2029
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2029
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
19/2/2029
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2029
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
20/2/2029
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2029
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
21/2/2029
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2029
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Ngày Vía Thần Tài
22/2/2029
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2029
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
23/2/2029
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2029
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
24/2/2029
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2029
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Hội Lim Bắc Ninh
25/2/2029
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2029
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Tết Nguyên Tiêu
26/2/2029
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2029
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Tết Nguyên Tiêu
27/2/2029
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2029
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
28/2/2029
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2029
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
1/3/2029
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2029
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
2/3/2029
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2029
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
3/3/2029
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2029
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
4/3/2029
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2029
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
5/3/2029
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2029
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
6/3/2029
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2029
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
7/3/2029
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2029
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
8/3/2029
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2029
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
9/3/2029
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2029
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
10/3/2029
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2029
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
11/3/2029
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2029
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
12/3/2029
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2029
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
13/3/2029
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/2029
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu
14/3/2029
Thứ tư

Ngày Valentine Trắng

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 02/11/2024 08:41