Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2028 » Lịch âm tháng 12 năm 2028

Lịch âm tháng 12 năm 2028, lịch âm dương tháng 12/2028

Tháng 12 âm năm 2028 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 2028 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 2028: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/2028 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 2028 chuẩn xác. Lịch tháng 12/2028 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 2028 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 2028

Lịch tháng 12/2028 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2028 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18

1/2

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 2028 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 6/2/2029 23/12/2028 Tết Ông Công Ông Táo

Xem ngày tốt xấu tháng 12/2028 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 2028 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2028 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2028
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
15/1/2029
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/12/2028
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
16/1/2029
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/12/2028
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
17/1/2029
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/12/2028
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
18/1/2029
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/12/2028
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
19/1/2029
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/12/2028
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
20/1/2029
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/12/2028
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
21/1/2029
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/12/2028
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
22/1/2029
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/12/2028
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
23/1/2029
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/12/2028
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
24/1/2029
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Giáo dục

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/12/2028
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
25/1/2029
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/12/2028
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
26/1/2029
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/12/2028
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
27/1/2029
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/12/2028
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
28/1/2029
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/12/2028
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
29/1/2029
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/12/2028
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
30/1/2029
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/12/2028
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
31/1/2029
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/12/2028
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
1/2/2029
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/12/2028
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
2/2/2029
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/12/2028
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
3/2/2029
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/12/2028
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
4/2/2029
Chủ nhật

Ngày Ung Thư Thế Giới

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/12/2028
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
5/2/2029
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/12/2028
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Tết Ông Công Ông Táo
6/2/2029
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/12/2028
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
7/2/2029
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/12/2028
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
8/2/2029
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/12/2028
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
9/2/2029
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/12/2028
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
10/2/2029
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/12/2028
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
11/2/2029
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/12/2028
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân
12/2/2029
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Cập nhật: 08/11/2024 23:34