Tháng 10 âm năm 2028 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 2028 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 2028: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/2028 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 2028 chuẩn xác. Lịch tháng 10/2028 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 2028 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2028
Lịch tháng 10/2028 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2028 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2028 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2028 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2028 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2028 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
16/11/2028 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/2028 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
17/11/2028 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/2028 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
18/11/2028 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/2028 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
19/11/2028 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/2028 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
20/11/2028 Thứ hai Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/2028 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
21/11/2028 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/2028 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
22/11/2028 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/2028 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
23/11/2028 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/2028 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
24/11/2028 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/2028 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
25/11/2028 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/2028 Ngày Ất Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
26/11/2028 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/2028 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
27/11/2028 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/2028 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
28/11/2028 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/2028 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
29/11/2028 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/2028 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
30/11/2028 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/2028 Ngày Canh Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
1/12/2028 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/2028 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
2/12/2028 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/2028 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
3/12/2028 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/2028 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
4/12/2028 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/2028 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
5/12/2028 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/2028 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
6/12/2028 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/2028 Ngày Bính Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
7/12/2028 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/2028 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
8/12/2028 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/2028 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
9/12/2028 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/2028 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
10/12/2028 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/2028 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
11/12/2028 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/2028 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
12/12/2028 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/2028 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
13/12/2028 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/2028 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
14/12/2028 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/2028 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
15/12/2028 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |