Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2028 » Lịch âm tháng 1 năm 2028

Lịch âm tháng 1 năm 2028, lịch âm dương tháng 1/2028

Tháng 1 âm năm 2028 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2028 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2028: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2028 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2028 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2028 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2028 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2028

Lịch tháng 1/2028 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2028 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7

1/2

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2028 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ tư, 26/1/2028 1/1/2028 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 27/1/2028 2/1/2028 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 28/1/2028 3/1/2028 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 29/1/2028 4/1/2028 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 30/1/2028 5/1/2028 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 31/1/2028 6/1/2028 Khai Hội Chùa Hương
Thứ sáu, 4/2/2028 10/1/2028 Ngày Vía Thần Tài
Chủ nhật, 6/2/2028 12/1/2028 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ hai, 7/2/2028 13/1/2028 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ ba, 8/2/2028 14/1/2028 Tết Nguyên Tiêu
Thứ tư, 9/2/2028 15/1/2028 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2028 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2028 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2028 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2028
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
26/1/2028
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2028
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
27/1/2028
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2028
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
28/1/2028
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2028
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
29/1/2028
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2028
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
30/1/2028
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2028
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Khai Hội Chùa Hương
31/1/2028
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2028
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
1/2/2028
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2028
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
2/2/2028
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2028
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
3/2/2028
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2028
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Ngày Vía Thần Tài
4/2/2028
Thứ sáu

Ngày Ung Thư Thế Giới

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2028
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
5/2/2028
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2028
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
6/2/2028
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2028
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Hội Lim Bắc Ninh
7/2/2028
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2028
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Tết Nguyên Tiêu
8/2/2028
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2028
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Tết Nguyên Tiêu
9/2/2028
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2028
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
10/2/2028
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2028
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
11/2/2028
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2028
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
12/2/2028
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2028
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
13/2/2028
Chủ nhật

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2028
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
14/2/2028
Thứ hai

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2028
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
15/2/2028
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2028
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
16/2/2028
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2028
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
17/2/2028
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2028
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
18/2/2028
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2028
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
19/2/2028
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2028
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
20/2/2028
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2028
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
21/2/2028
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2028
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
22/2/2028
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2028
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
23/2/2028
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/2028
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân
24/2/2028
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 10/11/2024 16:06