Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2027 » Lịch âm tháng 11 năm 2027

Lịch âm tháng 11 năm 2027, lịch âm dương tháng 11/2027

Tháng 11 âm năm 2027 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 2027 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 2027: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/2027 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 2027 chuẩn xác. Lịch tháng 11/2027 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 2027 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2027

Lịch tháng 11/2027 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2027 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28

2

29

3

30

4

1/12

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 11/2027 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2027 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2027 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2027
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
28/11/2027
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/11/2027
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
29/11/2027
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/11/2027
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
30/11/2027
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/11/2027
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
1/12/2027
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/11/2027
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
2/12/2027
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/11/2027
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
3/12/2027
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/11/2027
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
4/12/2027
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/11/2027
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
5/12/2027
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/11/2027
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
6/12/2027
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/11/2027
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
7/12/2027
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/11/2027
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
8/12/2027
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/11/2027
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
9/12/2027
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/11/2027
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
10/12/2027
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/11/2027
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
11/12/2027
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/11/2027
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
12/12/2027
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/11/2027
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
13/12/2027
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/11/2027
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
14/12/2027
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/11/2027
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
15/12/2027
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/11/2027
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
16/12/2027
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/11/2027
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
17/12/2027
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/11/2027
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
18/12/2027
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/11/2027
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
19/12/2027
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/11/2027
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
20/12/2027
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/11/2027
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
21/12/2027
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/11/2027
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
22/12/2027
Thứ tư

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/11/2027
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
23/12/2027
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/11/2027
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
24/12/2027
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/11/2027
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
25/12/2027
Thứ bảy

Ngày Lễ Giáng Sinh

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/11/2027
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
26/12/2027
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/11/2027
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi
27/12/2027
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Cập nhật: 14/11/2024 22:01