Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2027 » Lịch âm tháng 1 năm 2027

Lịch âm tháng 1 năm 2027, lịch âm dương tháng 1/2027

Tháng 1 âm năm 2027 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2027 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2027: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2027 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2027 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2027 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2027 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2027

Lịch tháng 1/2027 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2027 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

1/3

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2027 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ bảy, 6/2/2027 1/1/2027 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 7/2/2027 2/1/2027 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 8/2/2027 3/1/2027 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 9/2/2027 4/1/2027 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 10/2/2027 5/1/2027 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 11/2/2027 6/1/2027 Khai Hội Chùa Hương
Thứ hai, 15/2/2027 10/1/2027 Ngày Vía Thần Tài
Thứ tư, 17/2/2027 12/1/2027 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ năm, 18/2/2027 13/1/2027 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ sáu, 19/2/2027 14/1/2027 Tết Nguyên Tiêu
Thứ bảy, 20/2/2027 15/1/2027 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2027 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2027 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2027 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2027
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
6/2/2027
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2027
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
7/2/2027
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2027
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
8/2/2027
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2027
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
9/2/2027
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2027
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
10/2/2027
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2027
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Khai Hội Chùa Hương
11/2/2027
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2027
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
12/2/2027
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2027
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
13/2/2027
Thứ bảy

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2027
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
14/2/2027
Chủ nhật

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2027
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Ngày Vía Thần Tài
15/2/2027
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2027
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
16/2/2027
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2027
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
17/2/2027
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2027
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Hội Lim Bắc Ninh
18/2/2027
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2027
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Tết Nguyên Tiêu
19/2/2027
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2027
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Tết Nguyên Tiêu
20/2/2027
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2027
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
21/2/2027
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2027
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
22/2/2027
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2027
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
23/2/2027
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2027
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
24/2/2027
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2027
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
25/2/2027
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2027
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
26/2/2027
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2027
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
27/2/2027
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2027
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
28/2/2027
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2027
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
1/3/2027
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2027
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
2/3/2027
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2027
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
3/3/2027
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2027
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
4/3/2027
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2027
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
5/3/2027
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2027
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
6/3/2027
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/2027
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi
7/3/2027
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 07/11/2024 13:19