Tháng 11 âm năm 2026 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 2026 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 2026: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/2026 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 2026 chuẩn xác. Lịch tháng 11/2026 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 2026 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2026
Lịch tháng 11/2026 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2026 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2026 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2026 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2026 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2026 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
9/12/2026 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2026 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
10/12/2026 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2026 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
11/12/2026 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2026 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
12/12/2026 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2026 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
13/12/2026 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2026 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
14/12/2026 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2026 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
15/12/2026 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2026 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
16/12/2026 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2026 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
17/12/2026 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2026 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
18/12/2026 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2026 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
19/12/2026 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2026 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
20/12/2026 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2026 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
21/12/2026 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2026 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
22/12/2026 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2026 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
23/12/2026 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2026 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
24/12/2026 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2026 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
25/12/2026 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2026 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
26/12/2026 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2026 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
27/12/2026 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2026 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
28/12/2026 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2026 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
29/12/2026 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2026 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
30/12/2026 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2026 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
31/12/2026 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2026 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
1/1/2027 Thứ sáu Tết Dương Lịch |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2026 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
2/1/2027 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2026 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
3/1/2027 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2026 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
4/1/2027 Thứ hai Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2026 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
5/1/2027 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2026 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
6/1/2027 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/2026 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
7/1/2027 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |