Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2026 » Lịch âm tháng 1 năm 2026

Lịch âm tháng 1 năm 2026, lịch âm dương tháng 1/2026

Tháng 1 âm năm 2026 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2026 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2026: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2026 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2026 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2026 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2026 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2026

Lịch tháng 1/2026 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2026 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

1/3

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2026 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 17/2/2026 1/1/2026 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 18/2/2026 2/1/2026 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 19/2/2026 3/1/2026 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 20/2/2026 4/1/2026 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 21/2/2026 5/1/2026 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 22/2/2026 6/1/2026 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 26/2/2026 10/1/2026 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 28/2/2026 12/1/2026 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 1/3/2026 13/1/2026 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 2/3/2026 14/1/2026 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 3/3/2026 15/1/2026 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2026 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2026 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2026 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2026
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
17/2/2026
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2026
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
18/2/2026
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2026
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
19/2/2026
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2026
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
20/2/2026
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2026
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
21/2/2026
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2026
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Khai Hội Chùa Hương
22/2/2026
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2026
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
23/2/2026
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2026
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
24/2/2026
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2026
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
25/2/2026
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2026
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Ngày Vía Thần Tài
26/2/2026
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2026
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
27/2/2026
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2026
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
28/2/2026
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2026
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Hội Lim Bắc Ninh
1/3/2026
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2026
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Tết Nguyên Tiêu
2/3/2026
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2026
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Tết Nguyên Tiêu
3/3/2026
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2026
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
4/3/2026
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2026
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
5/3/2026
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2026
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
6/3/2026
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2026
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
7/3/2026
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2026
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
8/3/2026
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2026
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
9/3/2026
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2026
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
10/3/2026
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2026
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
11/3/2026
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2026
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
12/3/2026
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2026
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
13/3/2026
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2026
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
14/3/2026
Thứ bảy

Ngày Valentine Trắng

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2026
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
15/3/2026
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2026
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
16/3/2026
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2026
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
17/3/2026
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/2026
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ
18/3/2026
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 09/11/2024 04:12