Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2025 » Lịch âm tháng 5 năm 2025

Lịch âm tháng 5 năm 2025, lịch âm dương tháng 5/2025

Tháng 5 âm năm 2025 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 2025 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 2025: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/2025 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 2025 chuẩn xác. Lịch tháng 5/2025 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 2025 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 2025

Lịch tháng 5/2025 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 2025 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6

1/6

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 5 năm 2025 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ bảy, 31/5/2025 5/5/2025 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 5/2025 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 2025 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 2025 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/2025
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
27/5/2025
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/5/2025
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
28/5/2025
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/5/2025
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
29/5/2025
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/5/2025
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
30/5/2025
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/5/2025
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Tết Đoan Ngọ
31/5/2025
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/5/2025
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
1/6/2025
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/5/2025
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
2/6/2025
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/5/2025
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
3/6/2025
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/5/2025
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
4/6/2025
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/5/2025
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
5/6/2025
Thứ năm

Ngày Môi trường Thế giới

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/5/2025
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
6/6/2025
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/5/2025
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
7/6/2025
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/5/2025
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
8/6/2025
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/5/2025
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
9/6/2025
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/5/2025
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
10/6/2025
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/5/2025
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
11/6/2025
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/5/2025
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
12/6/2025
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/5/2025
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
13/6/2025
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/5/2025
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
14/6/2025
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/5/2025
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
15/6/2025
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/5/2025
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
16/6/2025
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/5/2025
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
17/6/2025
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/5/2025
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
18/6/2025
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/5/2025
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
19/6/2025
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/5/2025
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
20/6/2025
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/5/2025
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
21/6/2025
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/5/2025
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
22/6/2025
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/5/2025
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
23/6/2025
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/5/2025
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
24/6/2025
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Cập nhật: 03/11/2024 16:48