Tháng 11 âm năm 2025 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 2025 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 2025: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/2025 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 2025 chuẩn xác. Lịch tháng 11/2025 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 2025 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2025
Lịch tháng 11/2025 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2025 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2025 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2025 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2025 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2025 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
20/12/2025 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2025 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
21/12/2025 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2025 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
22/12/2025 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2025 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
23/12/2025 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2025 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
24/12/2025 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2025 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
25/12/2025 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2025 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
26/12/2025 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2025 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
27/12/2025 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2025 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
28/12/2025 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2025 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
29/12/2025 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2025 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
30/12/2025 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2025 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
31/12/2025 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2025 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
1/1/2026 Thứ năm Tết Dương Lịch |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2025 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
2/1/2026 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2025 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
3/1/2026 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2025 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
4/1/2026 Chủ nhật Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2025 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
5/1/2026 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2025 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
6/1/2026 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2025 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
7/1/2026 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2025 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
8/1/2026 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2025 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
9/1/2026 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2025 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
10/1/2026 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2025 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
11/1/2026 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2025 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
12/1/2026 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2025 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
13/1/2026 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2025 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
14/1/2026 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2025 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
15/1/2026 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2025 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
16/1/2026 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2025 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
17/1/2026 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/2025 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
18/1/2026 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |