Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2023 » Lịch âm tháng 6 năm 2023

Lịch âm tháng 6 năm 2023, lịch âm dương tháng 6/2023

Tháng 6 âm năm 2023 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 2023 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 2023: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/2023 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 2023 chuẩn xác. Lịch tháng 6/2023 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 2023 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 2023

Lịch tháng 6/2023 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2023 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

1/8

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 6/2023 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 2023 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2023 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2023
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
18/7/2023
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/6/2023
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
19/7/2023
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/6/2023
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
20/7/2023
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/6/2023
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
21/7/2023
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/6/2023
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
22/7/2023
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/6/2023
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
23/7/2023
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/6/2023
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
24/7/2023
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/6/2023
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
25/7/2023
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/6/2023
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
26/7/2023
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/6/2023
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
27/7/2023
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/6/2023
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
28/7/2023
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/6/2023
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
29/7/2023
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/6/2023
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
30/7/2023
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/6/2023
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
31/7/2023
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/6/2023
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
1/8/2023
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/6/2023
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
2/8/2023
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/6/2023
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
3/8/2023
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/6/2023
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
4/8/2023
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/6/2023
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
5/8/2023
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/6/2023
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
6/8/2023
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/6/2023
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
7/8/2023
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/6/2023
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
8/8/2023
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/6/2023
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
9/8/2023
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/6/2023
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
10/8/2023
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/6/2023
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
11/8/2023
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/6/2023
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
12/8/2023
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/6/2023
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
13/8/2023
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/6/2023
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
14/8/2023
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/6/2023
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão
15/8/2023
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Cập nhật: 02/11/2024 18:12