Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2022 » Lịch âm tháng 9 năm 2022

Lịch âm tháng 9 năm 2022, lịch âm dương tháng 9/2022

Tháng 9 âm năm 2022 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 2022 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 2022: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/2022 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 2022 chuẩn xác. Lịch tháng 9/2022 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 2022 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 2022

Lịch tháng 9/2022 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2022 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/10

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2022 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 2022 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2022 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2022
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
26/9/2022
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/9/2022
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
27/9/2022
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/9/2022
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
28/9/2022
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/9/2022
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
29/9/2022
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/9/2022
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
30/9/2022
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/9/2022
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
1/10/2022
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/9/2022
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
2/10/2022
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/9/2022
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
3/10/2022
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/9/2022
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
4/10/2022
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/9/2022
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
5/10/2022
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/9/2022
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
6/10/2022
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/9/2022
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
7/10/2022
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/9/2022
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
8/10/2022
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/9/2022
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
9/10/2022
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/9/2022
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
10/10/2022
Thứ hai

Ngày Giải Phóng Thủ Đô

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/9/2022
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
11/10/2022
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/9/2022
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
12/10/2022
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/9/2022
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
13/10/2022
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/9/2022
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
14/10/2022
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/9/2022
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
15/10/2022
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/9/2022
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
16/10/2022
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/9/2022
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
17/10/2022
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/9/2022
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
18/10/2022
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/9/2022
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
19/10/2022
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/9/2022
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
20/10/2022
Thứ năm

Ngày Phụ Nữ Việt Nam

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/9/2022
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
21/10/2022
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/9/2022
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
22/10/2022
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/9/2022
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
23/10/2022
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/9/2022
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Dần
24/10/2022
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Cập nhật: 01/11/2024 08:52