Tháng 11 âm năm 2022 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 2022 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 2022: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/2022 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 2022 chuẩn xác. Lịch tháng 11/2022 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 2022 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2022
Lịch tháng 11/2022 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2022 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2022 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2022 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2022 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2022 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
24/11/2022 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2022 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
25/11/2022 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2022 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
26/11/2022 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2022 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
27/11/2022 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2022 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
28/11/2022 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2022 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
29/11/2022 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2022 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
30/11/2022 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2022 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
1/12/2022 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2022 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
2/12/2022 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2022 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
3/12/2022 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2022 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
4/12/2022 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2022 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
5/12/2022 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2022 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
6/12/2022 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2022 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
7/12/2022 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2022 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
8/12/2022 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2022 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
9/12/2022 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2022 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
10/12/2022 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2022 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
11/12/2022 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2022 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
12/12/2022 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2022 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
13/12/2022 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2022 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
14/12/2022 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2022 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
15/12/2022 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2022 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
16/12/2022 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2022 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
17/12/2022 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2022 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
18/12/2022 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2022 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
19/12/2022 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2022 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
20/12/2022 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2022 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
21/12/2022 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2022 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
22/12/2022 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |