Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2022 » Lịch âm tháng 1 năm 2022

Lịch âm tháng 1 năm 2022, lịch âm dương tháng 1/2022

Tháng 1 âm năm 2022 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2022 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2022: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2022 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2022 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2022 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2022 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2022

Lịch tháng 1/2022 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2022 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/2

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

1/3

30

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2022 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 1/2/2022 1/1/2022 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 2/2/2022 2/1/2022 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 3/2/2022 3/1/2022 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 4/2/2022 4/1/2022 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 5/2/2022 5/1/2022 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 6/2/2022 6/1/2022 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 10/2/2022 10/1/2022 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 12/2/2022 12/1/2022 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 13/2/2022 13/1/2022 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 14/2/2022 14/1/2022 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 15/2/2022 15/1/2022 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2022 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2022 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2022 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2022
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
1/2/2022
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2022
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
2/2/2022
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2022
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
3/2/2022
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2022
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
4/2/2022
Thứ sáu

Ngày Ung Thư Thế Giới

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2022
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
5/2/2022
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2022
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Khai Hội Chùa Hương
6/2/2022
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2022
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
7/2/2022
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2022
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
8/2/2022
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2022
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
9/2/2022
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2022
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Ngày Vía Thần Tài
10/2/2022
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2022
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
11/2/2022
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2022
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
12/2/2022
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2022
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Hội Lim Bắc Ninh
13/2/2022
Chủ nhật

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2022
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Tết Nguyên Tiêu
14/2/2022
Thứ hai

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2022
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần

Tết Nguyên Tiêu
15/2/2022
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2022
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
16/2/2022
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2022
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
17/2/2022
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2022
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
18/2/2022
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2022
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
19/2/2022
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2022
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
20/2/2022
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2022
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
21/2/2022
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2022
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
22/2/2022
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2022
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
23/2/2022
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2022
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
24/2/2022
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2022
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
25/2/2022
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2022
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
26/2/2022
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2022
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
27/2/2022
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2022
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
28/2/2022
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2022
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
1/3/2022
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/2022
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Dần
2/3/2022
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 04/11/2024 23:17