Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2021 » Lịch âm tháng 1 năm 2021

Lịch âm tháng 1 năm 2021, lịch âm dương tháng 1/2021

Tháng 1 âm năm 2021 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2021 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2021: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2021 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2021 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2021 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2021 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2021

Lịch tháng 1/2021 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2021 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

1/3

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2021 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ sáu, 12/2/2021 1/1/2021 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 13/2/2021 2/1/2021 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 14/2/2021 3/1/2021 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 15/2/2021 4/1/2021 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 16/2/2021 5/1/2021 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 17/2/2021 6/1/2021 Khai Hội Chùa Hương
Chủ nhật, 21/2/2021 10/1/2021 Ngày Vía Thần Tài
Thứ ba, 23/2/2021 12/1/2021 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ tư, 24/2/2021 13/1/2021 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ năm, 25/2/2021 14/1/2021 Tết Nguyên Tiêu
Thứ sáu, 26/2/2021 15/1/2021 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2021 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2021 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2021 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2021
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
12/2/2021
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2021
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
13/2/2021
Thứ bảy

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2021
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
14/2/2021
Chủ nhật

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2021
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
15/2/2021
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2021
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
16/2/2021
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2021
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Khai Hội Chùa Hương
17/2/2021
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2021
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
18/2/2021
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2021
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
19/2/2021
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2021
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
20/2/2021
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2021
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Ngày Vía Thần Tài
21/2/2021
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2021
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
22/2/2021
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2021
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
23/2/2021
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2021
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Hội Lim Bắc Ninh
24/2/2021
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2021
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Tết Nguyên Tiêu
25/2/2021
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2021
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Tết Nguyên Tiêu
26/2/2021
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2021
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
27/2/2021
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2021
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
28/2/2021
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2021
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
1/3/2021
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2021
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
2/3/2021
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2021
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
3/3/2021
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2021
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
4/3/2021
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2021
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
5/3/2021
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2021
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
6/3/2021
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2021
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
7/3/2021
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2021
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
8/3/2021
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2021
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
9/3/2021
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2021
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
10/3/2021
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2021
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
11/3/2021
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2021
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu
12/3/2021
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 07/11/2024 01:18