Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2019 » Lịch âm tháng 1 năm 2019

Lịch âm tháng 1 năm 2019, lịch âm dương tháng 1/2019

Tháng 1 âm năm 2019 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2019 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2019: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2019 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2019 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2019 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2019 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2019

Lịch tháng 1/2019 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2019 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

1/3

26

2

27

3

28

4

29

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2019 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 5/2/2019 1/1/2019 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 6/2/2019 2/1/2019 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 7/2/2019 3/1/2019 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 8/2/2019 4/1/2019 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 9/2/2019 5/1/2019 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 10/2/2019 6/1/2019 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 14/2/2019 10/1/2019 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 16/2/2019 12/1/2019 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 17/2/2019 13/1/2019 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 18/2/2019 14/1/2019 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 19/2/2019 15/1/2019 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2019 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2019 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2019 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2019
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
5/2/2019
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2019
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
6/2/2019
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2019
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
7/2/2019
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2019
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
8/2/2019
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2019
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
9/2/2019
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2019
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Khai Hội Chùa Hương
10/2/2019
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2019
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
11/2/2019
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2019
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
12/2/2019
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2019
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
13/2/2019
Thứ tư

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2019
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Ngày Vía Thần Tài
14/2/2019
Thứ năm

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2019
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
15/2/2019
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2019
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
16/2/2019
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2019
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Hội Lim Bắc Ninh
17/2/2019
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2019
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Tết Nguyên Tiêu
18/2/2019
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2019
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Tết Nguyên Tiêu
19/2/2019
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2019
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
20/2/2019
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2019
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
21/2/2019
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2019
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
22/2/2019
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2019
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
23/2/2019
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2019
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
24/2/2019
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2019
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
25/2/2019
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2019
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
26/2/2019
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2019
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
27/2/2019
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2019
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
28/2/2019
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2019
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
1/3/2019
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2019
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
2/3/2019
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2019
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
3/3/2019
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2019
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
4/3/2019
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2019
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi
5/3/2019
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 07/11/2024 00:42